Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng tại Shopee
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Khỏe Và Đẹp
    • Ăn Ngon
      • Thực Phẩm
      • Thực Đơn
      • Mẹo Vặt Vào Bếp
    • Làm Đẹp
      • Chăm Sóc Cơ Thể
      • Chăm Sóc Da Mặt
      • Trang Điểm
      • Chăm Sóc Nam Giới
      • Mỹ Phẩm
    • Sức Khỏe
      • Thực Phẩm Chức Năng
      • Máy Chăm Sóc Sức Khỏe
      • Sức Khỏe Tình Dục
      • Chăm Sóc Người Cao Tuổi
  • Phong Cách Sống
    • Giải Trí
      • Phim Ảnh
      • Âm Nhạc
      • Truyện
    • Nhà Cửa
      • Cây Cảnh
      • Nội Thất
      • Phong Thủy Nhà
      • Mẹo Vặt Thường Ngày
      • Đồ Gia Dụng
    • Góc Bói Toán
      • Tử Vi
      • Cung Hoàng Đạo
      • Mệnh
      • Thần Số Học
    • Mẹ & Bé
      • Chăm Sóc Bé
      • Chăm Sóc Mẹ Bầu
      • Nuôi Dạy Con
      • Chuẩn Bị Mang Thai
      • Chăm Sóc Sau Sinh
    • Du Lịch
      • Trong Nước
      • Nước Ngoài
    • Phát Triển Bản Thân
      • Kỹ Năng
      • Góc Sách
      • Khóa Học
    • Thú Cưng
      • Chăm sóc thú cưng
      • Phụ kiện thú cưng
    • Sự Kiện
  • Shopee News
    • Shop Bán Hàng
    • Khách Hàng
    • Shopee Games
  • Thời Trang
    • Thời trang cho Bé
    • Thời Trang Nam
    • Thời Trang Nữ
    • Xu Hướng Thời Trang
    • Phụ Kiện Thời Trang
  • Tin Công Nghệ
    • Điện Gia Dụng – Smarthome
    • Phụ Kiện Công Nghệ
    • Thủ Thuật
    • Điện Thoại – Máy Tính Bảng
    • Máy Tính – Laptop
    • Apps & Games
    • Góc Công Nghệ
    • Đánh Giá Sản Phẩm
  • Trang Chủ
  • Khỏe Và Đẹp
    • Ăn Ngon
      • Thực Phẩm
      • Thực Đơn
      • Mẹo Vặt Vào Bếp
    • Làm Đẹp
      • Chăm Sóc Cơ Thể
      • Chăm Sóc Da Mặt
      • Trang Điểm
      • Chăm Sóc Nam Giới
      • Mỹ Phẩm
    • Sức Khỏe
      • Thực Phẩm Chức Năng
      • Máy Chăm Sóc Sức Khỏe
      • Sức Khỏe Tình Dục
      • Chăm Sóc Người Cao Tuổi
  • Phong Cách Sống
    • Giải Trí
      • Phim Ảnh
      • Âm Nhạc
      • Truyện
    • Nhà Cửa
      • Cây Cảnh
      • Nội Thất
      • Phong Thủy Nhà
      • Mẹo Vặt Thường Ngày
      • Đồ Gia Dụng
    • Góc Bói Toán
      • Tử Vi
      • Cung Hoàng Đạo
      • Mệnh
      • Thần Số Học
    • Mẹ & Bé
      • Chăm Sóc Bé
      • Chăm Sóc Mẹ Bầu
      • Nuôi Dạy Con
      • Chuẩn Bị Mang Thai
      • Chăm Sóc Sau Sinh
    • Du Lịch
      • Trong Nước
      • Nước Ngoài
    • Phát Triển Bản Thân
      • Kỹ Năng
      • Góc Sách
      • Khóa Học
    • Thú Cưng
      • Chăm sóc thú cưng
      • Phụ kiện thú cưng
    • Sự Kiện
  • Shopee News
    • Shop Bán Hàng
    • Khách Hàng
    • Shopee Games
  • Thời Trang
    • Thời trang cho Bé
    • Thời Trang Nam
    • Thời Trang Nữ
    • Xu Hướng Thời Trang
    • Phụ Kiện Thời Trang
  • Tin Công Nghệ
    • Điện Gia Dụng – Smarthome
    • Phụ Kiện Công Nghệ
    • Thủ Thuật
    • Điện Thoại – Máy Tính Bảng
    • Máy Tính – Laptop
    • Apps & Games
    • Góc Công Nghệ
    • Đánh Giá Sản Phẩm
No Result
View All Result
Shopee Logo
No Result
View All Result
Shopee Choice
Shopee Mall
Home Giải Trí

20+ ngôn ngữ gen Z hot nhất nên biết để bắt trend

02/07/2025
in Giải Trí
ngôn ngữ gen z
0
SHARES
2.5k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Gen Z nói gì mà nghe như tiếng ngoài hành tinh? Nếu bạn đã từng hoang mang khi nghe một bạn trẻ nào đó nói “manifest”, “8386”, “hồng hài nhi”,… thì đừng lo! Vì từ điển ngôn ngữ gen Z của Shopee Blog sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật vũ trụ ngôn từ cực cháy của gen Z nhé!

Contents show
1 Ngôn ngữ gen Z là gì? Tại sao thịnh hành?
2 Từ điển ngôn ngữ genZ theo chữ cái và chữ số
2.1 A
2.2 B
2.3 C
2.4 D
2.5 E
2.6 F
2.7 G
2.8 H
2.9 J
2.10 K
2.11 L
2.12 M
2.13 N
2.14 O
2.15 P
2.16 R
2.17 S
2.18 T
2.19 V
2.20 W
2.21 X
2.22 Y
2.23 Từ điển ngôn ngữ genZ theo chữ số
3 Một số cụm từ genZ đang hot hiện nay
3.1 Manifest
3.2 8386
3.3 Baby Three
3.4 Labubu
3.5 Slay
3.6 Lowkey
3.7 Vibe
3.8 Flex
3.9 Stalk
3.10 Fomo
3.11 Simp
3.12 Skinship
3.13 Wibu
3.14 Ghost
3.15 Silent treatment
3.16 Red flag
3.17 OTP
3.18 Healing
3.19 Chill
3.20 Dưỡng thê
3.21 Hồng hài nhi
3.22 Bạch nguyệt quang
3.23 Nốt chu sa
3.24 Pick me girl

Ngôn ngữ gen Z là gì? Tại sao thịnh hành?

Ngôn ngữ gen Z là gì? Ngôn ngữ gen Z là một dạng tiếng lóng, gồm các từ viết tắt, ký hiệu và các cụm từ được sáng tạo được sử dụng phổ biến bởi thế hệ Z (những người sinh từ năm 1997 đến 2012) trong giao tiếp, đặc biệt là trên mạng xã hội. Các từ ngữ gen Z thường được sáng tạo từ các trend trên mạng xã hội (Tiktok, Facebook), meme hoặc vay mượn từ tiếng nước ngoài.

Vì sao ngôn ngữ gen Z lại thịnh hành? Sau đây là 3 lý do chính yếu:

  • Mạng xã hội phát triển: Mạng xã hội giúp xu hướng ngôn ngữ lan truyền cực nhanh, chỉ cần một trend hot là ngay lập tức xuất hiện hàng loạt từ mới.
  • Sự sáng tạo và hài hước: Từ lóng gen Z thường rất mới lạ, thú vị và hài hước. Từ đó khiến chúng dễ dàng được đón nhận và sử dụng rộng rãi.
  • Tính cộng đồng và đu trend: Việc sử dụng ngôn ngữ gen Z giúp mọi người cảm thấy “bắt trend” và hòa nhập hơn với cộng đồng. Vì nếu không biết những từ hot như “8386” hay “manifest” thì rất dễ bị coi là tối cổ.
Định nghĩa ngôn ngữ gen Z
Ngôn ngữ gen Z là gì? Đây là hệ thống từ vựng đặc trưng của thế hệ Z (Nguồn: Shopee Blog)

Từ điển ngôn ngữ genZ theo chữ cái và chữ số

Shopee Blog xin giới thiệu đến bạn từ điển ngôn ngữ gen Z với những từ lóng hot và phổ biến nhất hiện nay. Đọc ngay để không bị lạc giữa thế giới của gen Z nhé!

A

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Acc cloneLà một tài khoản sao chép hoặc tài khoản phụ được tạo ra dựa trên một tài khoản gốcGiải mã Acc clone
AkaLà viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Also Known As”, dịch sang tiếng Việt là “còn được biết đến với tên là” hoặc “hay còn gọi là”AKA là gì
AkgaeDùng để chỉ những người yêu thích một cá nhân trong nhóm nhưng thường xuyên công kích hoặc tỏ thái độ tiêu cực với các thành viên khácAkgae là gì
Ăn ba tô cơmLà đọc trại đi của câu “I’m about to come”.Ăn ba tô cơm là gì
Ăn nói xà lơLà một cách nói trong tiếng Việt dùng để chỉ người nói năng linh tinh, không rõ ràng, không đúng mực hoặc thiếu nghiêm túcĂn nói xà lơ là gì
Anti fanLà những người thể hiện sự không ưa, thậm chí ghét bỏ công khai đối với người nổi tiếng, thần tượng, thương hiệu hoặc hiện tượng mạnganti fan là gì
ASMRLà viết tắt của Autonomous Sensory Meridian Response, chỉ cảm giác thư giãn của cơ thể khi nghe các âm thanh như tiếng thì thầm, gõ móng tay,…ASMR nghĩa là gì

B

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Baby ThreeLà dòng đồ chơi thú nhồi bông Trung Quốc thường được bán dưới hình thức blind box (hộp mù). Ngoài ra, trong từ điển ngôn ngữ gen Z, Baby Three còn là từ lóng chỉ tiểu tam. Baby Three là gì
Bạch nguyệt quangDùng để chỉ một người quan trọng, từng yêu sâu đậm nhưng không thể có được nhau, tựa như ánh trắng đẹp nhưng xa vờiBạch Nguyệt Quang là gì
BaitDùng để chỉ một chiêu trò để thu hút sự chú ý hoặc kích thích tương tác từ cộng đồng mạng.bait là gì
BảnhLà cách xưng hô dí dỏm, tương tự như tôi, tớ, mình, thường được giới trẻ sử dụng để giao tiếp với bạn bèbảnh là gì
BáoDùng để chỉ những người hay làm trò lố, cư xử bốc đồng, gây rối hoặc đem lại “combo phiền toái” cho gia đình và xã hội.Báo là gì
BestiesLà cách gọi thân mật dành cho những người bạn thân thiết nhất, thể hiện một mối quan hệ gắn bó như tri kỷ.Besties là gì
BFFLà cụm từ viết tắt của “Best Friend(s) Forever” trong tiếng Anh, dùng để gọi người bạn thân nhấtBFF là gì
BiasLà từ chỉ thần tượng, nhân vật hoặc người mà bạn yêu thích nhất trong một nhóm, một lĩnh vực nào đó.Định nghĩa về bias
Blind boxLà một sản phẩm được đóng gói kín hoàn toàn, khiến người mua không thể biết trước món đồ bên trong cho đến khi mở hộpBlind box là gì
BruhLà một từ lóng trong tiếng Anh, bắt nguồn từ cách nói rút gọn của từ “bro” (viết tắt của “brother”, nghĩa là “anh em”, “bạn thân”)Bruh là gì
BTWLà viết tắt của “By the way”, có nghĩa là “nhân tiện”, “tiện thể” hoặc “à mà này” trong tiếng Việt.BTW là gì
BuddyLà một cách gọi biến âm từ “brother”, có nghĩa là “anh em” – thể hiện sự gần gũi và thân thiết.Buddy là gì
BuffLà từ lóng dùng để chỉ hành động tăng cường, cải thiện hoặc nâng cấp một điều gì đó – có thể là sức mạnh, tốc độ, hình ảnh, tương tác,… tùy vào ngữ cảnhBuff là gì

C

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
CameoĐể miêu tả những lần xuất hiện ngắn ngủi nhưng nổi bật của một nhân vật trong phim.Cameo là gì
Cheap momentLà từ chỉ khoảnh khắc fan diện đồ, dùng phụ kiện, sở hữu vật dụng, đi chơi ở cùng 1 nơi,…. với idol của mình.Cheap moment là gì
Check varLà kiểm chứng, xác minh lại thông tin xem có đúng không.Định nghĩa check var
ChemistryLà cảm giác kết nối mãnh liệt giữa hai ngườichemistry là gì 
ChillLà thư giãn, thoải mái và không căng thẳng. Hiện nay thì được gen Z dùng để chỉ tâm trạng bình tĩnh, không vội vã và thư thả tận hưởng cuộc sốngChill là gì
Chưa đủ wowDùng để diễn đạt sự không hài lòng, không ấn tượng hoặc không đạt được kỳ vọng về một sự vật, sự việc, ý tưởng nào đóchưa đủ wow là gì
CombatLà từ chỉ những cuộc tranh luận nảy lửa hoặc cãi nhau căng thẳng, thường là trên mạng xã hội.Định nghĩa về combat
Còn cái nịtLà từ diễn tả diễn tả sự mất trắng, mất sạch không còn lại gì cả.Còn cái nịt nghĩa là gì
ConcertLà một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp, nơi các nghệ sĩ trình diễn trên sân khấu trước hàng nghìn khán giả cuồng nhiệt.Concert là gì
Concert Quốc GiaLà cách gọi vui, hài hước mà cộng đồng mạng, đặc biệt là giới trẻ Việt Nam, dùng để chỉ sự kiện diễu binh, diễu hành kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025) tại TP.HCMConcert Quốc Gia là gì
ConfessionLà lời thú nhận, sự thú tội, hoặc sự xưng tội, tùy thuộc vào ngữ cảnh.Confession là gì
CoquetteLà một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là “cô gái lả lơi” hay “nàng thơ quyến rũ”coquette là gì
CosplayLà thuật ngữ kết hợp từ “costume” (trang phục) và “play” (hóa thân), chỉ hoạt động ăn mặc, trang điểm và diễn xuất để hóa thân thành một nhân vật trong anime, manga, gameCosplay là gì
CringeLà từ chỉ cảm giác khó chịu và rùng mình khi chứng kiến điều gì đó quá lố, đến mức người xem thấy xấu hổ thay cho người trong cuộc.Định nghĩa về cringe
CrushLà một thuật ngữ phổ biến trong giới trẻ, được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội để chỉ những cảm xúc đặc biệt dành cho một ngườicrush là gì
Cung mọcLà cung Hoàng Đạo chứa nóc cung 1 trên lá số, kí hiệu riêng là AC (cần có giờ sinh để xác định cung mọc).Chi tiết về cung mọc

D

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
DarlingLà một từ tiếng Anh có nghĩa là “người yêu”, “cục cưng” hay “bé yêu” – thường được dùng để gọi những người thân yêu một cách trìu mếndarling là gì
DeadlineLà thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc, bài tập hoặc dự ánDeadline là gì
Deep talkLà một hình thức giao tiếp mà hai bên tham gia sẽ có xu hướng đi sâu vào những quan điểm cá nhân, chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ.Deep talk là gì
DejavuLà một hiện tượng tâm lý khi một người có cảm giác rằng mình đã từng trải qua một tình huống nào đó trong quá khứ, mặc dù thực tế đây là lần đầu tiên điều đó xảy radejavu là gì
DeluluLà cách viết tắt vui vẻ của “Delusional” (hoang tưởng, ảo tưởng)Delulu là gì
Đi dateLà cách giới trẻ gọi những buổi hẹn hò, gặp gỡ để trò chuyện và tìm hiểu nhau.Đi date là gì
DíLà ép, thúc ép, theo đuổi một cách mạnh mẽ, có thể gây áp lực cho người khácdí là gì
DiscordLà một ứng dụng nhắn tin và gọi thoại miễn phí, cho phép người dùng tạo cộng đồng riêng để trò chuyện, chia sẻ thông tin, gọi video, và thậm chí chơi game cùng nhauDiscord là gì
DissLà từ viết tắt của “disrespect” (không tôn trọng), thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích, chế giễu hoặc xúc phạm một cá nhân hay nhóm ngườiDiss là gì
DIYLà viết tắt của Do It Yourself, nghĩa là “tự làm lấy”, chỉ việc tự tay làm, sửa hay thiết kế một thứ gì đó thay vì mua sẵn.Khám phá thêm về DIY
Đọc vịCó hai ý nghĩa chính: đọc vị người khác (đoán được cảm xúc, suy nghĩ người khác) và đọc trong các trò chơi dân gian.đọc vị là gì
Dress codeLà từ chỉ quy tắc hoặc chủ đề trang phục cần tuân theo trong một sự kiện, bữa tiệc, công ty,….Chi tiết về dress code
DroneLà phương tiện được điều khiển từ xa hoặc có khả năng tự bay nhờ các hệ thống lập trình sẵn.drone là gì
Dưỡng thêDưỡng thê khi đọc lái lại sẽ là “dễ thương” – một cách chơi chữ cực kỳ độc đáo của gen ZDưỡng thê là gì

E

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
EQLà viết tắt của Emotional Quotient – Chỉ số trí tuệ cảm xúc, thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc bản thân và thấu hiểu cảm xúc người khác.Khám phá thêm về EQ

F

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
FactLà sự thật – điều có thật, có thể xác minh và không bị chi phối bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân của ai đóFact là gì
FameLà một từ tiếng Anh, có nghĩa là “danh tiếng”, “sự nổi tiếng”fame là gì
FandomLà nơi tụ hội của những cá nhân chủ động bày tỏ cảm xúc, chia sẻ nội dung và đóng góp vào sự phát triển của đối tượng họ yêu mếnfandom là gì
FAQLà viết tắt của cụm từ “Frequently Asked Questions”, có nghĩa là “Câu hỏi thường gặp”FAQ là gì 
FlexLà khoe khoang một cái gì đó, ví dụ như khoe đồ hiệu, thành tích, kỹ năng,… Flex là gì
FlirtMang nghĩa tán tỉnh, thả thính một cách tinh tế, thường pha chút đùa cợt, nhẹ nhàng nhưng đủ để khiến đối phương… “liêu xiêu”Flirt là gì
FlopLà từ dùng để chỉ các nội dung, cá nhân, sản phẩm không được nhiều người biết đến.Giải mã flop là gì
FomoLà viết tắt của Fear of Missing Out, tạm dịch là “Hội chứng sợ bỏ lỡ”FOMO là gì
FriendzoneChỉ tình huống trong một mối quan hệ khi một người muốn tiến xa hơn tình bạn, nhưng người kia thì không.Friendzone là gì
FWBLà kiểu mối quan hệ có liên quan đến tình dục giữa hai người bạn, nhưng không gắn liền với những ràng buộc về cảm xúc hay tình yêuFWB là gì

G

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Gap yearLà khoảng thời gian tạm nghỉ, thường kéo dài từ vài tháng đến một nămgap year là gì
GaslightingLà hình thức bạo hành tinh thần nghiêm trọng khi làm cho nạn nhân nghi ngờ về năng lực nhận thức và cảm xúc của chính họGaslighting là gì
GatoLà một từ lóng phổ biến trong cộng đồng mạng Việt Nam, được viết tắt từ cụm “ghen ăn tức ở”Gato là gì
Gen ZLà Generation Z (thế hệ Z) là cụm từ lóng chỉ nhóm người sinh ra trong khoảng thời gian từ cuối những năm 1990 đến những năm đầu thập niên 2010Gen Z là gì
GhostLà từ chỉ hành động kết thúc 1 mối quan hệ bằng cách đột nhiên cắt đứt toàn bộ liên lạc, đồng thời không một lời giải thíchGhost là gì
Gia trưởngÁm chỉ hành vi của người có thẩm quyền, áp đặt và đưa ra quyết định cho người khác, bất chấp trái với ý muốn của họ.gia trưởng là gì
Glow upLà một thuật ngữ tiếng Anh chỉ sự lột xác, thay đổi tích cực vượt bậc về ngoại hình, thần thái hoặc phong cách sống của một người theo thời gianGlow Up là gì
GOATLà một từ viết tắt của cụm từ “Greatest Of All Time” (Vĩ đại nhất mọi thời đại)GOAT là gì
Green flagCó nghĩa là cờ xanh, dùng để chỉ những dấu hiệu tích cực và cho thấy đây là 1 mối quan hệ lành mạnh.Định nghĩa về green flag
GRWMLà dạng video ghi lại quá trình trang điểm, làm tóc, chọn outfit hoặc chia sẻ tâm trạng trước những dịp đặc biệt như đi học, đi chơi, hẹn hò GRWM là gì

H

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
HealingLà chữa lành, hồi phục về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúcHealing là gì
HikikomoriLà một thuật ngữ tiếng Nhật, được dùng để chỉ những người tự rút lui khỏi xã hội trong thời gian dài, không tham gia học tập, công việc hay bất kỳ hoạt động xã hội nàohikikomori là gì
Học báLà một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ những người có thành tích học tập xuất sắc, luôn đứng đầu trong các kỳ thi, môn học hoặc đạt được những thành tựu học thuật đáng nểHọc bá là gì
HomieLà một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ “homeboy”, dùng để chỉ những người bạn thân thiết, đặc biệt là những người cùng lớn lên trong một khu phố hoặc khu vựchomie là gì
Hồng hài nhiLà một từ tiếng lóng gen Z dùng để chỉ những người bạn nam đang trong mối quan hệ yêu đương với người phụ nữ lớn tuổi hơnHồng Hài Nhi là gì
Hướng nộiLà từ chỉ những người trầm lặng, kín đáo, thích ở một mình và tận hưởng không gian riêng.Hướng nội là gì
HustleLà lối sống làm việc chăm chỉ, hối hả, và không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu, đặc biệt là mục tiêu tài chínhHustle là gì

J

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
J4FLà viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Just For Fun”, nghĩa là chỉ để vui thôi, không nghiêm túc đâuJ4F là gì
JokeLà một câu nói, một mẩu chuyện ngắn hoặc tình huống được tạo ra nhằm mục đích gây cười.joke là gì

K

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
KarmaLà một khái niệm triết học có nguồn gốc từ Ấn Độ giáo và Phật giáo, đề cập đến mối quan hệ nhân quả giữa hành động và hậu quảKarma là gì
khí chất là gìLà sự hòa quyện giữa phong thái, cảm xúc và thái độ sống, phản ánh cái “tôi” bên trong của mỗi ngườiKhí chất là gì
Kìn chá nàLà từ đọc trại đi của 괜찮아 /gwaen chana/, có nghĩa là “Tôi ổn mà” hoặc “Không sao đâu” trong tiếng Hàn.Nghĩa của từ kìn chá nà

L

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
LabubuLà một dòng đồ chơi thú nhồi bông được bán dưới dạng blind box (hộp mù)Labubu là gì
LegitThường được dùng để chỉ điều gì đó là thật, chất lượng và không giả mạo. Điển hình như hàng hóa chính hãng, thông tin đáng tin cậy hoặc người bán uy tín.legit là gì
Lemon8Là một ứng dụng mạng xã hội chuyên về chia sẻ hình ảnh, video ngắn cùng các nội dung xoay quanh lối sống, thời trang, làm đẹp, du lịch, ẩm thực và nhiều chủ đề thú vị khácLemon8 là gì
LiêmLà phẩm chất đạo đức thể hiện sự trong sạch, chính trực và trung thực trong mọi hành động, lời nói và suy nghĩLiêm là gì
LMAOLà viết tắt của cụm tiếng Anh “Laughing My Ass Off”, dịch vui sang tiếng Việt có thể là “cười tụt mông”, “cười lăn lộn” hay “cười xỉu”LMAO là gì
LỏĐể miêu tả cảm giác ngạc nhiên, bối rối hoặc thậm chí là “quê độ” xen lẫn dở khóc dở cườilỏ là gì
Locket Là một tiện ích (widget) độc đáo, cho phép người dùng chia sẻ ảnh trực tiếp lên màn hình chính điện thoại của bạn bè hoặc người thân. Locket là gì
LofiLà viết tắt của Low Fidelity – một thuật ngữ dùng để chỉ chất lượng âm thanh có phần “kém hoàn hảo” so với các bản thu âm chuyên nghiệplofi là gì
LOLLà viết tắt của cụm tiếng Anh “Laughing Out Loud”, nghĩa là cười lớn, cười phá lênLOL là gì
Lót tíchLà phiên âm của từ “Lost Teach” trong tiếng Việt, có nghĩa là “mất dạy”Lót tích nghĩa là gì
LowkeyLà từ chỉ người hoặc lối sống nhẹ nhàng, kín đáo và không phô trương.Lowkey là gì 

M

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Mãi keo Là một cách thể hiện sự khen ngợi, ngưỡng mộ hoặc tán dương ai đó theo phong cách Gen Zmãi keo là gì
MaknaeLà thành viên trẻ nhất trong nhóm nhạc thần tượng Kpopmaknae là gì
ManifestLà hành động “hấp dẫn” hoặc “thu hút” điều gì đó đến với mình bằng suy nghĩ và niềm tin mãnh liệt.Manifest là gì
Mập mờLà từ chỉ trạng thái không rõ ràng, lưng chừng, nửa kín nửa hở, khiến người khác khó đoán, không biết thật sự ý nghĩa hay tình huống đó là gìmập mờ là gì
MBTILà viết tắt của Myers-Briggs Type Indicator, một bài trắc nghiệm tính cách sẽ chia con người thành 16 nhóm dựa trên 4 tiêu chí: Xu hướng năng lượng, cách tiếp nhận thông tin, cách ra quyết định, cách tổ chức cuộc sống.Chi tiết về MBTI
MemeLà những hình ảnh, video, câu nói, hay thậm chí là một điệu nhảy bắt trend mang tính giải trí, hài hước, hoặc châm biếm, được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hộmeme là gì
Mõm là gìLà cách nói vui của từ “miệng” với ý nghĩa vừa hài hước, vừa thâm sâu mõm là gì
Move onĐể chỉ hành động vượt qua quá khứ, quên đi những điều cũ để đón nhận những điều mới.Move on là gì
MukbangLà một hình thức phát sóng trực tuyến hoặc ghi hình, trong đó người thực hiện ăn một lượng lớn thức ăn trước camera, kèm theo trò chuyện, tương tác với người xem.mukbang là gì

N

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
NerdLà thuật ngữ dùng để chỉ những người đam mê học thuật, khoa học, công nghệ hoặc một lĩnh vực chuyên sâu nào đóNerd là gì
NíCó nghĩa là “bạn” hoặc “cậu” theo cách nói của người miền Tây, thường dùng để gọi bạn bè hoặc người ít tuổi hơn.Nghĩa của từ ní
Nốt chu saLà nốt ruồi son, thường dùng để chỉ một mối tình sâu đậm, đã từng có nhưng không thể giữ đượcNốt chu sa là gì
NYCLà viết tắt của “người yêu cũ” hoặc New York City, hay Thành phố New YorkNYC là gì

O

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
OOTDLà viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Outfit Of The Day”, nghĩa là “trang phục trong ngày”OOTD là gì
OtakuLà thuật ngữ chỉ những người có niềm đam mê mãnh liệt, thậm chí là ám ảnh, với một lĩnh vực nào đó, phổ biến nhất là anime, manga, game, idol, công nghệ,…Otaku là gì
OTPLà viết tắt của “One True Pairing”, dùng để chỉ cặp đôi mà bạn yêu thích nhất trong phim, truyện hoặc đời thựcOTP là gì
Out trìnhLà “vượt trình độ”, tức là vượt xa về kỹ năng, kiến thức hay đẳng cấp so với người khác.out trình là gì
OutfitLà một từ tiếng Anh, dùng để chỉ tổng thể trang phục mà bạn mặc trên người tại một thời điểm nhất địnhoutfit là gì
OverloveLà cách gọi tắt của cụm từ over-loving, hiểu đơn giản là khi bạn yêu một người quá mức cần thiết, vượt qua ranh giới lành mạnh của một mối quan hệ. Overlove là gì
OverratedLà từ chỉ một thứ gì đó (phim, bài hát, người nổi tiếng) được đánh giá quá cao so với năng lực hoặc giá trị thực tế.Nghĩa của từ overrated
OverthinkingLà từ chỉ trạng thái suy nghĩ quá mức, đôi khi dẫn đến căng thẳng và lo âu.Giải mã về overthinking

P

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Peer pressureLà hiện tượng tâm lý khi một người bị ảnh hưởng bởi hành vi, thái độ hoặc quan điểm của những người cùng độ tuổi hoặc thuộc cùng một nhóm xã hội.Peer pressure là gì
Phông bạtLà cụm từ sử dụng để chỉ hành vi khoa trương, làm màu, tô vẽ hoặc thổi phồng một điều gì đó để tạo ấn tượng với người khác.Phông bạt là gì
Pick me girlLà cụm từ dùng để mô tả những cô gái cố tỏ ra khác biệt so với “hội con gái” để thu hút sự chú ý của nam giới.Pick Me Girl
PickleballLà 1 môn thể thao, nhưng gen Z thường dùng cụm từ “vượt mức Pickleball” để chỉ sự vượt quá giới hạnXem thêm về từ pickleball
Plot twistLà từ chỉ những tình tiết hoặc diễn biến bẻ lái bất ngờ trong phim, truyện.Plot twist nghĩa là gì
POVLà viết tắt của Point of View (góc nhìn), dùng để mô tả tình huống theo góc nhìn của người trong cuộc.Khám phá thêm về POV
PressingLà hành động tạo áp lực lên đối phương để giành lại lợi thế cho mình.Nghĩa của từ pressing

R

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Red flagLà từ dùng để ám chỉ các dấu hiệu tiêu cực, từ đó cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnhRed flag là gì

S

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Sân siLà cụm từ xuất phát từ giáo lý Phật giáo dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tiêu cực khiến bạn dễ bị cuốn vào những bực bội, đối kỵ không cần thiếtSân si là gì
ScamLà một từ tiếng Anh, trong tiếng Việt có nghĩa là lừa đảoScam là gì
Sigma boyLà từ chỉ kiểu con trai độc lập, không chạy theo số đông nhưng vẫn có sức hút mạnh mẽ.Sigma boy nghĩa là gì
Silent treatmentLà một từ lóng gen Z chỉ hành động cố tình im lặng, phớt lờ hoặc không phản hồi đối phương như một cách để trừng phạt họSilent treatment
SimpLà thuật ngữ gen Z dùng để chỉ hành động chiều chuộng, yêu thương hoặc luôn “đội” crush/người yêu lên đầuSimp là gì
Skinship Dùng để chỉ các hành động tiếp xúc thân mật giữa hai người, ví dụ như nắm tay, khoác vai, ôm,…Skinship là gì
SlayLà từ mà gen Z dùng để khen khi một ai đó ăn mặc có gu, thể hiện thần thái ấn tượng hoặc làm một việc gì đó rất ngầuSlay là gì
SmurfLà thuật ngữ chỉ những người chơi có kỹ năng cao nhưng lại tạo tài khoản phụ (smurf account) để tham gia các trận đấu ở cấp độ thấp hơnSmurf là gì
SoftĐược dùng để nói đến những người có tính cách ôn hòa, dễ chịu và thấu hiểu người khácsoft là gì
SoulmateLà một người có sự kết nối đặc biệt với bạn trên phương diện tâm hồn, cảm xúc và đôi khi cả tâm linhsoulmate là gì
SpoilDùng để chỉ hành động tiết lộ trước những chi tiết quan trọng trong nội dung, như cái kết của một bộ phim, nội dung trong truyện hay bất kỳ câu chuyện nào, làm mất đi sự bất ngờ và ảnh hưởng đến trải nghiệm người khácspoil là gì
StalkLà hành động âm thầm, lén lút theo dõi và soi thông tin về ai đó trên mạng xã hội mà không để họ biếtStalk là gì
Sủi maLà cách đọc phiên âm vui tai của cụm từ tiếng Thái “สวยมาก” (đọc là suay mak), nghĩa là rất xinh đẹp.sủi ma là gì
Sụm nụDùng để diễn tả sự thất vọng, hụt hẫng khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi, tương tự như một nụ hoa vừa hé nở đã nhanh chóng tàn lụisụm nụ là gì
SuyLà từ diễn tả trạng thái mệt mỏi, chán nản, giảm sút về tình thần/sức khỏe.Suy là gì

T

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Tam quanThường được hiểu là ba quan điểm cơ bản giúp con người định hình thế giới quan, giá trị quan và nhân sinh quan của mìnhTam quan là gì
Tàn canh gió lạnhÁm chỉ cảm giác cô đơn, trống trải, kiểu như ngồi giữa đêm nghĩ về chuyện cũ, tiếc những điều đã qua mà chẳng quay lại được.Tàn canh gió lạnh là gì 
Tẻn tẻnMang ý nghĩa chỉ sự tưng tửng, vui vẻ, đôi khi có phần ngây ngô, hài hước hoặc có chút “lầy lội”Tẻn tẻn là gì
Tết Công GôDùng để chỉ một sự việc nếu muốn xảy ra sẽ phải đợi rất lâu, thậm chí không bao giờ đến.Tết Công Gô là gì
Thắng đời 1 0Dùng để châm biếm những người khoe khoang quá lố hoặc tự cho mình hơn người khác về vật chất, ngoại hình, tình yêu, công việcThắng đời 1 0 là gì
Thảo maiLà từ được dùng phổ biến hiện nay với hàm ý chỉ người có tính cách hai mặtThảo mai là gì
Thế hệ cợt nhảChỉ những người thuộc thế hệ Gen Z, những người có phong cách sống và làm việc thoải mái, hài hước, đôi khi có chút châm biếm hoặc thiếu nghiêm túcThế hệ cợt nhả là gì
Thợ săn hồng hài nhiDùng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi yêu hoặc hẹn hò với các chàng trai trẻ, hay còn gọi là “phi công trẻ”Thợ săn hồng hài nhi là gì
ThreadsLà một ứng dụng mạng xã hội tập trung vào các cuộc trò chuyện ngắn, cập nhật nhanh và tương tác theo thời gian thựcThreads là gì
Tiêu chuẩn képLà hiện tượng khi cùng một hành vi, sự việc nhưng lại bị đánh giá hoặc áp dụng theo hai cách khác nhauTiêu chuẩn kép là gì
TikTok NotesLà ứng dụng tập trung hoàn toàn vào nội dung tĩnh như hình ảnh và chú thích (caption), thay vì video.Tiktok notes là gì
Tính nữLà tập hợp những đặc điểm, phẩm chất và biểu hiện thường được liên kết với phái nữ trong một nền văn hóa hoặc xã hội nhất địnhTính nữ là gì
ToxicLà tất cả những gì mang năng lượng tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến tinh thần và cảm xúc của người khácToxic là gì
Tra namLà từ chỉ những người đàn ông tệ bạc, giả dối, đối xử tồi tệ với người yêu và vô trách nhiệm trong mối quan hệ.Chi tiết về tra nam
Transit loveĐược dùng để mô tả các mối quan hệ tình cảm bắt đầu ngay sau khi kết thúc một mối tình trước đó mà không có khoảng thời gian nghỉ ngơi hay healingTransit love là gì
Trap boyLà từ chỉ các chàng trai thu hút, ga lăng nhưng thực chất chỉ thích thả thính, không nghiêm túc trong tình cảm.Giải mã trap boy là gì
Trap girlLà từ chỉ các cô gái chuyên lừa dối tình cảm của người khác trong tình yêu.Định nghĩa trap girl
TrendLà “xu hướng”, thường dùng để chỉ những hành vi, nội dung hoặc phong cách đang được lan truyền mạnh mẽ và thu hút sự chú ý trong một khoảng thời gian ngắn.Trend là gì
Tri kỷLà mối quan hệ đặc biệt, nơi hai người thật sự hiểu rõ sâu sắc về nhau không chỉ đơn thuần ở sở thích mà còn đồng điệu tâm hồn lẫn cảm xúcTri kỷ là gì
Trốc truLà một từ tiếng lóng địa phương, phổ biến tại Nghệ An và Hà Tĩnh, nghĩa đen của từ này là “đầu trâu”Trốc tru là gì
TrollLà từ chỉ hành động trêu chọc, khiêu khích, hoặc đùa giỡn người khác trên các nền tảng mạng xã hội, diễn đàn hoặc cộng đồng onlineTroll là gì
Trộm víaLà một cụm từ dân gian quen thuộc, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện có nhắc đến em bé hoặc điều gì đó “đẹp đẽ, may mắn”Trộm vía là gì
Trust issueLà “vấn đề về lòng tin” xảy ra với người gặp khó khăn trong việc đặt niềm tin vào người khácTrust issue là gì
TsundereLà từ chỉ những người có bề ngoài lạnh lùng, khó gần nhưng bên trong lại ấm áp, ngọt ngào.Giải mã về Tsundere

V

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
VenusNghĩa là “sao Kim” trong chiêm tinh họcGiải mã về venus
VibeLà bầu không khí, năng lượng hoặc cảm giác mà một người, sự vật hay tình huống mang lạiVibe là gì
VIPLà viết tắt của cụm từ “Very Important Person”, dịch sang tiếng Việt là “Người rất quan trọng”VIP là gì
Vision boardLà một công cụ trực quan giúp bạn xác định và tập trung vào mục tiêu của mình bằng cách sử dụng hình ảnh, câu trích dẫn và biểu tượng truyền cảm hứngVision board là gì
VisualLà danh hiệu dành cho thành viên có ngoại hình nổi bật nhất trong một nhóm nhạc (dùng trong ngành giải trí).Chi tiết về từ visual
Vô triĐược hiểu là không hiểu biết hay không có khả năng nhận thứcVô tri là gì

W

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
WaifuTrong anime hay manga, waifu không phải là người vợ ngoài đời thực, mà là một nhân vật nữ hư cấu được người hâm mộ yêu mến sâu sắc, đến mức xem như “người bạn đời tinh thần”.Waifu là gì
WarĐược dùng với nghĩa bóng, để chỉ những cuộc tranh cãi, đối đầu gay gắt hoặc các màn đấu khẩu căng thẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm người.War là gì
WattpadLà một nền tảng đọc và viết truyện trực tuyến, nơi người dùng có thể sáng tác, chia sẻ và khám phá hàng triệu câu chuyện từ khắp nơi trên thế giớiWattpad là gì
WibuLà từ dùng để chỉ những người hâm mộ văn hóa Nhật Bản quá mức, đặc biệt là anime, manga, cosplay,…Wibu là gì

X

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
XàmLà một từ lóng trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động vô nghĩa, nhảm nhí, thiếu nghiêm túc và đôi khi gây phiền phức cho người khácXàm là gì
XiaohongshuLà một mạng xã hội kết nối hàng triệu người trẻ với cùng một đam mê: chia sẻ trải nghiệm thật, khám phá sản phẩm mới và bắt trend nhanh chóngXiaohongshu là gì
Xin víaLà hành động cầu mong được “hưởng ké” may mắn, thành công, hoặc năng lượng tích cực từ người khác.Xin vía là gì
Xu cà naDùng để thể hiện sự xui xẻo, không may mắn, hoặc cảm xúc thất vọng theo một cách hài hước, nhẹ nhàngXu cà na là gì

Y

Từ ngữĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
Y2KLà một thuật ngữ chỉ xu hướng thời trang, âm nhạc và phong cách sống lấy cảm hứng từ cuối thập niên 1990 đến đầu 2000Y2K là gì
YandereLà từ chỉ những người yêu mãnh liệt đến mức ám ảnh, sẵn sàng làm mọi thứ, kể cả các hành động cực đoan để giữ người mình yêu.Giải mã về từ Yandere
YKRLà viết tắt của “You Know Right?” – một cách hỏi mang ý nghĩa “Bạn biết đúng không?” hoặc “Bạn hiểu ý tôi chứ?”.YKR là gì
YOLOLà viết tắt của cụm từ tiếng Anh “You Only Live Once”, có nghĩa là “Bạn chỉ sống một lần trong đời”YOLO là gì

Từ điển ngôn ngữ genZ theo chữ số

Chữ sốĐịnh nghĩaTìm hiểu thêm
1314 là gìTrong tiếng Trung, 1314 được đọc là “yī sān yī sì”, phát âm gần giống với cụm từ “一生一世” (yī shēng yī shì), cụm từ này có nghĩa là “một đời một kiếp” hay còn gọi là “trọn đời trọn kiếp”1314 là gì
4 tếLà cách viết tắt, chơi chữ từ những từ như “kinh tế”, “tinh tế”, “tử tế”, “thực tế”4 tế là gì
520Có nghĩa là “Anh yêu em” trong tiếng Trung.Khám phá thêm về 520
8386Đây là một từ lóng gen Z thường được dùng với ý nghĩa là “phát tài phát lộc”8386 là gì

Một số cụm từ genZ đang hot hiện nay

Manifest

Manifest là hành động “hấp dẫn” hoặc “thu hút” điều gì đó đến với mình bằng suy nghĩ và niềm tin mãnh liệt. Việc này xuất phát từ triết lý Law of Attraction (Luật hấp dẫn), cho rằng những suy nghĩ tích cực có thể tác động đến thực tế. 

Xu hướng manifest bùng nổ trên TikTok và Instagram từ khoảng 2021 nhờ các video chia sẻ kinh nghiệm thu hút tình yêu, thành công hay tiền bạc nhờ manifest. Có rất nhiều cách để manifest, ví dụ như làm vision board, dùng các câu khẳng định tích cực.

Ví dụ: “Tao đang manifest crush tỏ tình vào ngày Valentine, mong là vũ trụ nghe thấy!” (Tức là tin tưởng và cầu nguyện rằng crush sẽ tỏ tình).

>> Xem thêm: Manifest là gì? Khám phá ngôn ngữ thịnh hành của GenZ

Định nghĩa manifest
Manifest là gì? Manifest là thu hút những điều mình mong muốn bằng suy nghĩ (Nguồn: Shopee Blog)

8386

8386 là gì? Đây là một từ lóng gen Z thường được dùng với ý nghĩa là “phát tài phát lộc”. Vì trong tiếng Hán, số 8 (bát) đọc gần giống chữ “phát”, số 3 (tam) gần giống “tài” và số 6 (lúc) gần giống với “lộc”. 

Cụm từ này xuất phát từ video chúc mừng 20/10 của Tiktoker Dương Gió Tai. Cụ thể là trong câu nói “…công việc thì tài lộc đồng hành, thần tài dẫn lối, 8386 các chị em nhé!”. Từ đó, 8386 đã trở thành một “meme ngôn ngữ” cực viral của gen Z.

Ví dụ: “Em chúc anh chị năm mới 8386.” (Tức là em chúc anh chị năm mới phát tài phát lộc).

Định nghĩa về 8386
8386 là gì? 8386 là phát tài phát lộc (Nguồn: Shopee Blog)

Baby Three

Baby Three, hay “bé ba” là dòng đồ chơi thú nhồi bông Trung Quốc thường được bán dưới hình thức blind box (hộp mù). Vì người mua không biết mình sẽ nhận được mẫu nào cho đến khi “unbox” (đập hộp) nên sẽ có cảm giác rất kích thích. 

Ngoài ra, trong từ điển ngôn ngữ gen Z, Baby Three còn là từ lóng chỉ tiểu tam. Đây là cách chơi chữ từ “Three”, nghĩa là số 3 trong tiếng Anh. Bạn sẽ thấy cụm từ xuất hiện trong nhiều video bóc phốt hoặc các meme về tình yêu trên mạng xã hội.

Ví dụ:

  • “Tao mới săn được Baby Three phiên bản giới hạn, cute xỉu!” (Ý là mới mua được một mẫu đồ chơi hiếm)
  • “Drama mới căng chưa, Baby Three xuất hiện rồi kìa!” (Tức là tiểu tam xuất hiện rồi)

>> Xem thêm: Cơn sốt Baby Three là gì mà khiến GenZ mê mệt

Định nghĩa Baby Three
Baby Three là gì? Baby Three là đồ chơi blind box của TRung Quốc (Nguồn: Shopee Blog)

Labubu

Giống như Baby Three, Labubu cũng là một dòng đồ chơi thú nhồi bông được bán dưới dạng blind box (hộp mù). Pop Mart đã rất khôn ngoan khi sản xuất các hộp mù này với sới lượng có hạn cùng với các phiên bản giới hạn thể kích cầu tiêu dùng.  

Ngoài ra, Labubu còn trở thành xu hướng nhờ hiệu ứng người nổi tiếng và hiệu ứng đám đông. Cụ thể, hàng loạt ngôi sao nổi tiếng chia sẻ các hình ảnh về việc unbox Labubu, dùng Labubu làm móc treo túi, dùng để trưng bày,… Điều này đã giúp tăng độ nhận diện và thúc đẩy mua hàng. 

Ví dụ: “Tao vừa hốt được Labubu bản Macaron nè.” (Tức là săn được một món đồ chơi hàng hiếm)

Định nghĩa Labubu
Labubu là gì? Labubu cũng là một dạng đồ chơi blind box (Nguồn: Shopee Blog)

Slay

Slay là gì? Theo từ điển gen Z, slay là từ mà gen Z dùng để khen khi một ai đó ăn mặc có gu, thể hiện thần thái ấn tượng hoặc làm một việc gì đó rất ngầu. Slay tương đương với một số từ như “Ngầu quá!”, “Chất quá!”, “Đỉnh quá!”,…

Ban đầu, slay được dùng nhiều trong cộng đồng LGBTQ+ và giới thời trang. Cùng với sự bùng nổ của mạng xã hội, từ này nhanh chóng trở thành hot trend và được nhiều gen Z sử dụng.

Ví dụ: “Trời ơi, hôm nay bà mặc bộ này đúng slay luôn á!” (Tức là đang khen outfit của mình đẹp).

Định nghĩa slay
Slay là gì? Slay thường được dùng để khen gu ăn mặc hay thần thái đỉnh cao của đối phương (Nguồn: Shopee Blog)

Lowkey

Theo ngôn ngữ thế hệ Z, lowkey là từ chỉ người hoặc lối sống nhẹ nhàng, kín đáo và không phô trương. Chủ yếu lowkey sẽ thường được dùng để nói về những người ít xuất hiện trên mạng xã hội, ít đăng bài hay đăng story về bản thân.

Ngoài ra, gen Z còn hay dùng từ “chìa khóa thấp” thay cho “lowkey”. Từ này xuất phát từ cách dịch “lowkey” theo kiểu word by word (dịch nguyên văn từng từ một). Low trong tiếng Anh là thấp, còn key là chìa khóa, vậy nên ghép lại sẽ là “chìa khóa thấp”. Lưu ý, nghĩa của hai từ này hoàn toàn giống nhau nhé. 

Ví dụ: “Mày ơi, anh An ảnh lowkey/ảnh chìa khóa thấp lắm.” (Tức là anh An sống kín tiếng, hầu như không đăng ảnh hay story lên mạng xã hội)

>> Xem thêm: Lowkey là gì? Lối sống “ở ẩn” của GenZ

Định nghĩa lowkey
Lowkey là gì? Lowkey là chỉ người hoặc lối sống nhẹ nhàng, kín đáo (Nguồn: Shopee Blog)

Vibe

Vibe là gì? Theo ngôn ngữ thế hệ Z, vibe là bầu không khí, năng lượng hoặc cảm giác mà một người, sự vật hay tình huống mang lại. Vibe vốn là viết tắt của vibration (rung động) và được dùng nhiều trong văn hóa hip-hop và R&B.

Ngày nay, vibe được dùng nhiều trên mạng xã hội Đặc biệt, bạn sẽ bắt gặp từ này xuất hiện nhiều trong các video hay bài viết aesthetic, du lịch, âm nhạc và lifestyle.

Ví dụ: “Quán cà phê này vibe Hàn Quốc ghê!” (Tức là không gian quán có cảm giác như ở Hàn Quốc).

Định nghĩa về vibe
Vibe là gì? Vibe là bầu không khí, năng lượng mà một người hay một sự vật mang lại (Nguồn: Shopee Blog)

Flex

Trong từ điển gen Z, flex có nghĩa là khoe khoang một cái gì đó, ví dụ như khoe đồ hiệu, thành tích, kỹ năng,… Nguyên bản từ flex mang một ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những kiểu khoe khoang hợm hĩnh. 

Nhưng khi du nhập vào Việt Nam, từ flex đã mang một ý nghĩa tích cực hơn nhờ nhóm facebook “Flex đến hơi thở cuối cùng”. Nhóm có sự tham gia của nhiều tiến sĩ, bác sĩ, người nổi tiếng,… với những bài flex đầy dí dỏm và khéo léo. Nhiều gen Z cho biết, chính trào lưu flex này đã giúp họ có thêm động lực để học tập và làm việc.

Ví dụ: “Mình xin flex về tấm bằng đại học loại Xuất sắc của mình.” (Tức là khoe về thành tích của bản thân)

Định nghĩa về flex
Flex là gì? Flex là khoe khoang về thứ gì đó (Nguồn: Shopee Blog)

Stalk

Theo từ điển giải mã ngôn ngữ gen Z, stalk là hành động âm thầm, lén lút theo dõi và soi thông tin về ai đó trên mạng xã hội mà không để họ biết. Từ này rất phổ biến trong cộng đồng gen Z, đặc biệt trong các chủ đề về tình yêu hay hóng hớt drama.

Ví dụ: “Tao mới stalk Facebook người yêu cũ, nó có bồ mới rồi mày ơi!” (Ý chỉ việc lén xem trang cá nhân của ex)

>> Xem thêm: Stalk là gì? Giải mã từ lóng phổ biến của gen Z

Định nghĩa về stalk
Stalk là gì? Stalk là lén lút theo dõi trên mạng (Nguồn: Shopee Blog)

Fomo

Theo từ điển ngôn ngữ gen Z, Fomo là viết tắt của Fear of Missing Out, tạm dịch là “Hội chứng sợ bỏ lỡ”. Đúng như tên gọi, đây là hội chứng sợ bản thân sẽ bỏ lỡ mất những điều hay ho mà người khác đang được trải nghiệm.

Gen Z dùng từ này để mô tả cảm giác lo lắng vì sợ lỡ mất trend hot trên Tik Tok hay thấy người khác sở hữu một món đồ mà mình không có. Fomo cũng kéo theo nhiều hệ lụy như gây ra chứng nghiện điện thoại, mua sắm vô tội vạ, mất tập trung khi làm việc,…

Ví dụ: “Ai cũng có iPhone mới, tao nhìn mà Fomo dã man!” (Ý chỉ cảm giác lo lắng khi người khác có món đồ hot, còn mình thì không)

Định nghĩa về fomo
Fomo là gì? Fomo là hội chứng sợ bỏ lỡ (Nguồn: Shopee Blog)

Simp

Simp là thuật ngữ gen Z dùng để chỉ hành động chiều chuộng, yêu thương hoặc luôn “đội” crush/người yêu lên đầu. Simp ban đầu là viết tắt của “Simpleton” (người ngốc nghếch, khờ khạo). Nhưng sau này đã được gen Z biến tấu để mô tả những người luôn mong nhớ và sẵn sàng làm mọi thứ vì crush/người yêu.

Ngoài ra, từ simp còn có một cấp bậc cao hơn là simp lord/simp lỏ/simp chúa. Đây là mức độ cực đại của simp, là những người cực kỳ lụy tình và quá si mê crush, người yêu. 

Ví dụ: “Mày thức tới 3h sáng chỉ để chờ crush rep tin nhắn? Simp gì ghê vậy!” (Ý nói người này rất si mê crush)

>> Xem thêm: Giải mã simp là gì? Liệu bạn có phải là một simp chúa?

Định nghĩa về simp
Simp là gì? Simp là từ chỉ hành động cưng chiều và yêu thương crush, người yêu (Nguồn: Shopee Blog)

Skinship 

Skinship là gì? Trong ngôn ngữ gen Z, skinship thường được dùng để chỉ các hành động tiếp xúc thân mật giữa hai người, ví dụ như nắm tay, khoác vai, ôm,… Từ này thường được dùng trong bối cảnh bạn bè, gia đình hoặc tình yêu.

Skinship bắt nguồn từ cụm từ “Sukinshippu” trong tiếng Nhật, có nghĩa là “tiếp xúc da kề da”. Từ này được dùng rất phổ biến trong Kpop và văn hóa Hàn Quốc. Vậy nên khi làn sóng Hallyu bùng nổ, cụm từ skinship cũng được dùng phổ biến hơn ở nhiều nơi. 

Ví dụ: “Trong concert vừa rồi idol mình có skinship với nhau đó, đáng yêu lắm.” (Ý nói Idol có cử chỉ thân mật làm fan thích thú).

Định nghĩa skinship
Skinship là gì? Skinship là từ dùng để chỉ hành động tiếp xúc cơ thể thân mật giữa hai người (Nguồn: Shopee Blog)

Wibu

Wibu là từ dùng để chỉ những người hâm mộ văn hóa Nhật Bản quá mức, đặc biệt là anime, manga, cosplay,… Họ quá đắm chìm vào thế giới Nhật Bản, đôi khi đến mức quên luôn văn hóa bản địa hoặc có những hành vi hơi “ảo tưởng” về Nhật Bản.

Khi du nhập vào Việt Nam, sắc thái châm chọc của cụm từ wibu được giảm nhẹ xuống. Thậm chí với một số người, nó chỉ đơn thuần là cách để gọi những người mê anime và manga. Tuy nhiên, trước khi bạn muốn gọi ai đó là wibu (không có ý châm chọc), hãy đảm bảo là họ thoải mái với cách gọi này nhé. 

Ví dụ: “Cày mấy trăm tập One Piece trong một tháng? Mày thành wibu rồi đó!” (Trêu chọc bạn vì quá đam mê anime).

Định nghĩa về wibu
Wibu là gì? Wibu là từ dùng để chỉ những người hâm mộ văn hóa Nhật Bản quá mức (Nguồn: Shopee Blog)

Ghost

Ghost là gì? Ghost là từ ngữ gen Z chỉ hành động kết thúc 1 mối quan hệ bằng cách đột nhiên cắt đứt toàn bộ liên lạc, đồng thời không một lời giải thích. Ở Việt Nam, gen Z dùng từ này trong các tình huống bị “bỏ bom” hay bơ tin nhắn quá lâu.

Ví dụ: 

  • “Tao từng bị crush ghost sau 3 tháng nhắn tin, đau lòng ghê!” (Bị crush bơ không lý do).
  • “Ứng tuyển công ty xong mà HR ghost mình luôn, chả thấy phản hồi gì!” (Công ty không phản hồi sau khi phỏng vấn).
Định nghĩa về ghost
Ghost là gì? Ghost là hành động đột nhiên cắt đứt liên lạc với ai đó mà không một lời giải thích (Nguồn: Shopee Blog)

Silent treatment

Silent treatment là một từ lóng gen Z chỉ hành động cố tình im lặng, phớt lờ hoặc không phản hồi đối phương như một cách để trừng phạt họ. Đây vốn là một thuật ngữ xuất hiện từ lâu trong tâm lý học, thường được dùng để mô tả việc một người cố ý im lặng để kiểm soát hoặc gây áp lực cho đối phương.

Ở Việt Nam, silent treatment thường được hiểu là “chiến tranh lạnh”. Thuật ngữ này được gen Z nhắc đến nhiều trên mạng xã hội khi bàn về toxic relationship (mối quan hệ độc hại). Ngoài ra, ghost cũng là một biểu hiện của silent treatment.

Ví dụ: “Không thích ai đó thì nói thẳng đi, đừng silent treatment làm người ta hoang mang!” (Tức là đừng cố tình im lặng, phớt lờ đối phương mà hãy nói rõ vấn đề).

Định nghĩa silent treatment
Silent treatment là gì? Silent treatment là hành động cố tình im lặng, phớt lờ hoặc không phản hồi đối phương (Nguồn: Shopee Blog)

Red flag

Red flag là gì? Trong ngôn ngữ của gen Z, red flag (cờ đỏ) là từ dùng để ám chỉ các dấu hiệu tiêu cực, từ đó cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnh. Từ lóng này xuất phát từ việc cờ đỏ thường được dùng để làm tín hiệu cảnh báo nguy hiểm trong thể thao và quân sự.

Không chỉ trong các mối quan hệ, bạn có thể dùng từ red flag trong nhiều tình huống khác với ý nghĩa “hãy cẩn thận” hoặc “hãy đề phòng”. Chẳng hạn như “Công ty đó nợ lương đó nha, red flag to đùng luôn”.

Ví dụ: “Người yêu cũ suốt ngày kiểm soát tin nhắn của tao, đúng red flag luôn!” (Kiểm soát quá mức là dấu hiệu cảnh báo mối quan hệ không tốt).

Định nghĩa về red flag
Red flag là gì? Red flag là từ chỉ các dấu hiệu tiêu cực và cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnh (Nguồn: Shopee Blog)

OTP

OTP là viết tắt của “One True Pairing”, một thuật ngữ gen Z dùng để chỉ cặp đôi mà bạn yêu thích nhất trong phim, truyện hoặc đời thực. Ngoài ra, theo Dictionary.com, từ này còn có thể áp dụng cho đồ vật, món ăn hoặc khái niệm. Chẳng hạn như “Mì gói và trứng ốp la là OTP của tôi”.

Ví dụ: “OTP của tao là Ron và Hermione, cực kỳ hợp gu tao.” (Tức là người này đang nói về cặp đôi yêu thích nhất trong Harry Potter)

>> Xem thêm: OTP là gì: Từ fandom đến đời thực, vì sao Gen Z mê mẩn?

Định nghĩa về OTP
OTP là gì? OTP là viết tắt của One True Pairing (Nguồn: Shopee Blog)

Healing

Theo từ điển từ ngữ gen Z, healing có nghĩa là chữa lành, hồi phục về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Gen Z thường dùng từ này để chỉ những hoạt động giúp thư giãn, cân bằng cảm xúc và giảm stress.

Healing là từ tiếng Anh có nghĩa gốc là “chữa lành”. Từ này dần trở nên phổ biến từ năm 2020 nhờ các phong trào self-care (chăm sóc bản thân) và mental health care (chăm sóc sức khỏe tinh thần).

Ví dụ: “Dạo này tao stress quá, cần một chuyến đi Đà Lạt để healing ngay!” (Tức là cần một chuyến đi thư giãn để cân bằng lại tinh thần).

Định nghĩa healing
Healing là gì? Healing có nghĩa là chữa lành về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc (Nguồn: Shopee Blog)

Chill

Chill là gì? Trong ngôn ngữ của gen Z, chill có nghĩa là thư giãn, thoải mái và không căng thẳng. Chill có nghĩa gốc là “lạnh” trong tiếng Anh, nhưng hiện nay thì được gen Z dùng để chỉ tâm trạng bình tĩnh, không vội vã và thư thả tận hưởng cuộc sống. Ở Việt Nam, chill trở thành trend nhờ bài “Bài này chill phết” của Đen Vâu.

Ví dụ: “Lên Đà Lạt vừa uống cà phê vừa ngắm cảnh, nghĩ thôi cũng thấy chill quá trời!” (Tức là người nói đang mô tả về không gian và các hoạt động thư giãn, dễ chịu).

Định nghĩa về chill
Chill là gì? Chill có nghĩa là thư giãn, thoải mái và không căng thẳng (Nguồn: Shopee Blog)

Dưỡng thê

Dưỡng thê khi đọc lái lại sẽ là “dễ thương” – một cách chơi chữ cực kỳ độc đáo của gen Z. Vì vừa hài hước vừa đáng yêu nên nhiều gen Z đã bắt đầu sử dụng dưỡng thê thay cho từ gốc dễ thương. 

Ngoài ra, dưỡng thê còn có một nghĩa khác xuất phát từ Trung Quốc là “nuôi vợ”. Đây là ý chỉ những người đàn ông sẵn sàng chu cấp và chăm lo toàn bộ tài chính cho vợ hoặc người yêu của mình

Ví dụ:

  • Bé mèo này dưỡng thê ghê!” (Ý là bé mèo này dễ thương quá).
  • “Người yêu tao đúng chuẩn dưỡng thê, tháng nào cũng gửi tiền cho tao tiêu!” (Ý nói bạn trai luôn chu cấp đầy đủ tiền bạc).
Định nghĩa về dưỡng thê
Dưỡng thê là gì? Dưỡng thê là từ đọc lái của dễ thương (Nguồn: Shopee Blog)

Hồng hài nhi

Hồng hài nhi là một từ tiếng lóng gen Z dùng để chỉ những người bạn nam đang trong mối quan hệ yêu đương với người phụ nữ lớn tuổi hơn. Gen Z mượn hình ảnh này để nói vui về những chàng “phi công trẻ”, vừa đáng yêu nhưng đôi khi cũng “lì lợm” trong chuyện tình cảm.

Ngoài ra, gen Z còn sử dụng một từ lóng đi kèm nữa là “thợ săn hồng hài nhi”. Đây là cụm từ dùng để chỉ những người phụ nữ chủ động làm quen và tán tỉnh đối tượng nam nhỏ tuổi hơn mình.

Ví dụ: “Yêu Hồng Hài Nhi cũng vui lắm, vừa nhây vừa chiều mình nữa!” (Tức là người này đang yêu một bạn nam trẻ tuổi hơn)

Định nghĩa hồng hài nhi
Hồng hài nhi là gì? Hồng hài nhi là từ chỉ các bạn nam đang yêu một người phụ nữ lớn tuổi hơn mình (Nguồn: Shopee Blog)

Bạch nguyệt quang

Trong tiếng Trung, bạch nguyệt quang nghĩa là ánh trăng sáng. Vậy nên cụm từ này được dùng để chỉ một người quan trọng, từng yêu sâu đậm nhưng không thể có được nhau, tựa như ánh trắng đẹp nhưng xa vời. Nhiều người còn ví bạch nguyệt quang chính là hình ảnh tượng trưng mối tình đầu. 

Cụm từ bạch nguyệt quang xuất phát từ bài thơ “Nhân sinh như cố” của Trương Ái Linh. Sau đó dần dần trở nên phổ biến qua các tiểu thuyết ngôn tình và phim ảnh như Đông Cung, Trần Tình Lệnh… Trên mạng xã hội, gen Z dùng cụm từ này để nói về mối tình đầu, crush lâu năm hoặc người từng yêu nhưng không đến được với nhau.

Ví dụ: “Người yêu cũ của tao đúng chuẩn bạch nguyệt quang.” (Tức là người này đang nói về mối tình sâu đậm ngày xưa, dù chia tay rồi vẫn khó quên)

>> Xem thêm: Bạch Nguyệt Quang là gì? Khám phá ngôn ngữ Gen Z 

Định nghĩa về bạch nguyệt quang
Bạch nguyệt quang là gì? Bạch nguyệt quang là ánh trắng sáng (Nguồn: Shopee Blog)

Nốt chu sa

Nốt chu sa có nghĩa là nốt ruồi son, thường dùng để chỉ một mối tình sâu đậm, đã từng có nhưng không thể giữ được. Sau đó để lại dấu vết khó phai trong lòng – giống như nốt chu sa đỏ rực không bao giờ biến mất.

Hai cụm từ “bạch nguyệt quang” và “nốt chu sa” thường đi thành cặp với nhau. Giống như trong câu thoại “Bạch Nguyệt Quang là ánh trăng sáng trong lòng, Nốt Chu Sa là vết đỏ chẳng thể xóa mờ.” Vì hai hình ảnh này đều tượng trưng cho hai mối tình sâu đậm nhất, nhưng cũng tiếc nuối nhất của một đời người.

Ví dụ: “Minh không quên được Ngọc, vì đó là nốt chu sa trong lòng anh ấy.” (Tức là Minh yêu Ngọc rất sâu đậm, nhưng cuối cùng cả hai vẫn chia tay)

Định nghĩa về nốt chu sa
Nốt chu sa là gì? Nốt chu sa là nốt ruồi son (Nguồn: Shopee Blog)

Pick me girl

Theo từ điển giải mã ngôn ngữ gen Z, pick me girl là cụm từ dùng để mô tả những cô gái cố tỏ ra khác biệt so với “hội con gái” để thu hút sự chú ý của nam giới. Họ nói những câu rất cringe và khó chịu với mục đích hạ bệ cũng như dìm hàng những bạn nữ khác.

Ví dụ:

  • “Em toàn chơi với con trai thôi, con gái drama lắm!”
  • “Em không như mấy cô gái khác đâu, em thích chơi game, uống bia cơ!”
  • “ÔI, đùi cậu to nhìn săn chắc thích thật. Đùi tớ chỉ nhỏ nhỏ thế này thôi.”
Định nghĩa về pick me girl
Pick me girl là gì? Đây là cụm từ dùng để mô tả những cô gái cố tỏ ra khác biệt so với “hội con gái” (Nguồn: Shopee Blog)

Ngôn ngữ gen Z không chỉ là cách giao tiếp mà còn phản ánh cá tính và sự sáng tạo của thế hệ trẻ. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn bắt kịp các từ lóng thú vị của gen Z. Cuối cùng, đừng quên theo dõi Shopee Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin và tin tức giải trí hữu ích nhé!

ShareTweet
Shopee Choice
Shopee Mall

Bài viết liên quan

nằm mơ thấy chó là điềm gì
Giải Trí

Nằm mơ thấy chó là điềm gì? Có điều gì may mắn không?

30/06/2025

Bạn từng nằm mơ thấy chó và thắc mắc liệu giấc mơ đó có ẩn chứa thông điệp gì không?...

Giải mã việc nằm mơ thấy mèo
Giải Trí

Nằm mơ thấy mèo là điềm gì? Giải mã điều không ngờ tới

30/06/2025

Bạn vừa nằm mơ thấy mèo và cảm thấy hoang mang không biết đó là điềm báo gì? Mèo vốn...

Nằm mơ thấy rắn là điềm gì? Giải mã giấc mơ thấy rắn chính xác nhất 1
Giải Trí

Nằm mơ thấy rắn là điềm gì? Giải mã giấc mơ thấy rắn chính xác nhất

30/06/2025

Bạn vừa tỉnh dậy sau một giấc mơ đầy ám ảnh với hình ảnh con rắn? Bạn thắc mắc nằm...

Nằm mơ thấy người yêu cũ: Điềm báo hay nỗi nhớ vô thức? 2
Giải Trí

Nằm mơ thấy người yêu cũ: Điềm báo hay nỗi nhớ vô thức?

30/06/2025

Bạn vừa tỉnh dậy sau một giấc mơ về người yêu cũ và cảm thấy bối rối, băn khoăn không...

ĐƯỢC TÀI TRỢ

Shopee choice 1200 1200
Shopee choice 1200 1200

Bài Viết Nổi Bật

nail chân đi biển

Tổng hợp 10+ mẫu nail chân đi biển siêu xinh cho nàng

10/06/2025
kiểu tóc mùa hè

10+ kiểu tóc mùa hè mát mẻ mà vẫn sành điệu

10/06/2025
son dưỡng môi không màu

7+ son dưỡng môi không màu, bí quyết cho đôi môi căng mọng

09/06/2025
nail mùa hè

15 mẫu nail mùa hè đẹp rực rỡ cho nàng đi biển nổi bật

09/06/2025
Shopee Choice
Shopee Mall
ADVERTISEMENT

Về Shopee Blog

Cung cấp thông tin về kinh nghiệm mua sắm, gợi ý cách phối đồ nữ, cách phối đồ nam bắt kịp xu hướng thời trang. Review các sản phẩm làm đẹp như: kem chống nắng tốt, các loại serum,… chia sẻ kiến thức các bước skincare chuẩn khoa học. Chăm sóc cơ thể mỗi ngày với các kiểu tóc nam, kiểu tóc nữ, mẫu nail đẹp. Bí quyết dọn dẹp nhà cửa sạch đẹp, cách giặt quần áo sạch sẽ thơm tho, cách vệ sinh máy giặt ngay tại nhà đơn giản hiệu quả. Ngoài ra còn có những kiến thức hay ho thú vị về Cung Hoàng Đạo, Tử vi mới nhất. Cập nhật liên tục ưu đãi của Shopee Live, Shopee Video. Khám phá phong cách sống hiện đại và khỏe đẹp cùng Shopee Blog!

Liên Hệ Chăm Sóc Khách Hàng

Tầng 4-5-6, Tòa nhà Capital Place, 29 Liễu Giai, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Tổng đài Shopee (miễn phí) trong ứng dụng Shopee
cskh@hotro.shopee.vn

Liên Hệ Hợp Tác Shopee Blog

 Tầng 22, Tòa nhà Sonatus, 15 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
seo_mkt_vn@shopee.com

Chủ đề phổ biến

  • Thời Trang Nữ
  • Thời Trang Nam
  • Chăm Sóc Cơ Thể
  • Chăm Sóc Da Mặt
  • Tử Vi Bói Toán
  • Khách Hàng Shopee

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Tất cả nội dung được đăng tải trên Shopee Blog chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Shopee Blog và Shopee không đảm bảo độ chính xác, tin cậy, đầy đủ hay phù hợp với bất kỳ mục đích cụ thể nào. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất, thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên Shopee Blog, truy cập và sử dụng thông tin của các liên kết ngoài hay bất kỳ trang web nào liên kết đến Shopee Blog.

Shopee Việt Nam / Tổng đài Shopee

© 2024 Shopee (Vietnam)  Co., Ltd. | All Rights Reserved

Shopee choice 1200 1200
Shopee choice 1200 1200

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Khỏe Và Đẹp
    • Ăn Ngon
      • Thực Phẩm
      • Thực Đơn
      • Mẹo Vặt Vào Bếp
    • Làm Đẹp
      • Chăm Sóc Cơ Thể
      • Chăm Sóc Da Mặt
      • Trang Điểm
      • Chăm Sóc Nam Giới
      • Mỹ Phẩm
    • Sức Khỏe
      • Thực Phẩm Chức Năng
      • Máy Chăm Sóc Sức Khỏe
      • Sức Khỏe Tình Dục
      • Chăm Sóc Người Cao Tuổi
  • Phong Cách Sống
    • Giải Trí
      • Phim Ảnh
      • Âm Nhạc
      • Truyện
    • Nhà Cửa
      • Cây Cảnh
      • Nội Thất
      • Phong Thủy Nhà
      • Mẹo Vặt Thường Ngày
      • Đồ Gia Dụng
    • Góc Bói Toán
      • Tử Vi
      • Cung Hoàng Đạo
      • Mệnh
      • Thần Số Học
    • Mẹ & Bé
      • Chăm Sóc Bé
      • Chăm Sóc Mẹ Bầu
      • Nuôi Dạy Con
      • Chuẩn Bị Mang Thai
      • Chăm Sóc Sau Sinh
    • Du Lịch
      • Trong Nước
      • Nước Ngoài
    • Phát Triển Bản Thân
      • Kỹ Năng
      • Góc Sách
      • Khóa Học
    • Thú Cưng
      • Chăm sóc thú cưng
      • Phụ kiện thú cưng
    • Sự Kiện
  • Shopee News
    • Shop Bán Hàng
    • Khách Hàng
    • Shopee Games
  • Thời Trang
    • Thời trang cho Bé
    • Thời Trang Nam
    • Thời Trang Nữ
    • Xu Hướng Thời Trang
    • Phụ Kiện Thời Trang
  • Tin Công Nghệ
    • Điện Gia Dụng – Smarthome
    • Phụ Kiện Công Nghệ
    • Thủ Thuật
    • Điện Thoại – Máy Tính Bảng
    • Máy Tính – Laptop
    • Apps & Games
    • Góc Công Nghệ
    • Đánh Giá Sản Phẩm
Đăng nhập Đăng ký Mua hàng tại Shopee

© 2024 Shopee Vietnam Co., Ltd. | All Rights Reserved