Gen Z nói gì mà nghe như tiếng ngoài hành tinh? Nếu bạn đã từng hoang mang khi nghe một bạn trẻ nào đó nói “manifest”, “8386”, “hồng hài nhi”,… thì đừng lo! Vì từ điển ngôn ngữ gen Z của Shopee Blog sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật vũ trụ ngôn từ cực cháy của gen Z nhé!
Ngôn ngữ gen Z là gì? Tại sao thịnh hành?
Ngôn ngữ gen Z là gì? Ngôn ngữ gen Z là hệ thống từ vựng, ký hiệu và cách biểu đạt đặc trưng của thế hệ Z (những người trẻ sinh từ 1997 – 2012). Các từ ngữ gen Z thường được sáng tạo từ các trend trên mạng xã hội (Tiktok, Facebook), meme hoặc vay mượn từ tiếng nước ngoài.
Vì sao ngôn ngữ gen Z lại thịnh hành? Sau đây là 3 lý do chính yếu:
- Mạng xã hội phát triển: Mạng xã hội giúp xu hướng ngôn ngữ lan truyền cực nhanh, chỉ cần một trend hot là ngay lập tức xuất hiện hàng loạt từ mới.
- Sự sáng tạo và hài hước: Từ lóng gen Z thường rất mới lạ, thú vị và hài hước. Từ đó khiến chúng dễ dàng được đón nhận và sử dụng rộng rãi.
- Tính cộng đồng và đu trend: Việc sử dụng ngôn ngữ gen Z giúp mọi người cảm thấy “bắt trend” và hòa nhập hơn với cộng đồng. Vì nếu không biết những từ hot như “8386” hay “manifest” thì rất dễ bị coi là tối cổ.

Từ điển ngôn ngữ gen Z
Shopee Blog xin giới thiệu đến bạn từ điển ngôn ngữ gen Z với những từ lóng hot và phổ biến nhất hiện nay. Đọc ngay để không bị lạc giữa thế giới của gen Z nhé!
Manifest
Manifest là hành động “hấp dẫn” hoặc “thu hút” điều gì đó đến với mình bằng suy nghĩ và niềm tin mãnh liệt. Việc này xuất phát từ triết lý Law of Attraction (Luật hấp dẫn), cho rằng những suy nghĩ tích cực có thể tác động đến thực tế.
Xu hướng manifest bùng nổ trên TikTok và Instagram từ khoảng 2021 nhờ các video chia sẻ kinh nghiệm thu hút tình yêu, thành công hay tiền bạc nhờ manifest. Có rất nhiều cách để manifest, ví dụ như làm vision board, dùng các câu khẳng định tích cực.
Ví dụ: “Tao đang manifest crush tỏ tình vào ngày Valentine, mong là vũ trụ nghe thấy!” (Tức là tin tưởng và cầu nguyện rằng crush sẽ tỏ tình).
>> Xem thêm: Manifest là gì? Khám phá ngôn ngữ thịnh hành của GenZ

8386
8386 là gì? Đây là một từ lóng gen Z thường được dùng với ý nghĩa là “phát tài phát lộc”. Vì trong tiếng Hán, số 8 (bát) đọc gần giống chữ “phát”, số 3 (tam) gần giống “tài” và số 6 (lúc) gần giống với “lộc”.
Cụm từ này xuất phát từ video chúc mừng 20/10 của Tiktoker Dương Gió Tai. Cụ thể là trong câu nói “…công việc thì tài lộc đồng hành, thần tài dẫn lối, 8386 các chị em nhé!”. Từ đó, 8386 đã trở thành một “meme ngôn ngữ” cực viral của gen Z.
Ví dụ: “Em chúc anh chị năm mới 8386.” (Tức là em chúc anh chị năm mới phát tài phát lộc).

Baby Three
Baby Three, hay “bé ba” là dòng đồ chơi thú nhồi bông Trung Quốc thường được bán dưới hình thức blind box (hộp mù). Vì người mua không biết mình sẽ nhận được mẫu nào cho đến khi “unbox” (đập hộp) nên sẽ có cảm giác rất kích thích.
Ngoài ra, trong từ điển ngôn ngữ gen Z, Baby Three còn là từ lóng chỉ tiểu tam. Đây là cách chơi chữ từ “Three”, nghĩa là số 3 trong tiếng Anh. Bạn sẽ thấy cụm từ xuất hiện trong nhiều video bóc phốt hoặc các meme về tình yêu trên mạng xã hội.
Ví dụ:
- “Tao mới săn được Baby Three phiên bản giới hạn, cute xỉu!” (Ý là mới mua được một mẫu đồ chơi hiếm)
- “Drama mới căng chưa, Baby Three xuất hiện rồi kìa!” (Tức là tiểu tam xuất hiện rồi)
>> Xem thêm: Cơn sốt Baby Three là gì mà khiến GenZ mê mệt

Labubu
Giống như Baby Three, Labubu cũng là một dòng đồ chơi thú nhồi bông được bán dưới dạng blind box (hộp mù). Pop Mart đã rất khôn ngoan khi sản xuất các hộp mù này với sới lượng có hạn cùng với các phiên bản giới hạn thể kích cầu tiêu dùng.
Ngoài ra, Labubu còn trở thành xu hướng nhờ hiệu ứng người nổi tiếng và hiệu ứng đám đông. Cụ thể, hàng loạt ngôi sao nổi tiếng chia sẻ các hình ảnh về việc unbox Labubu, dùng Labubu làm móc treo túi, dùng để trưng bày,… Điều này đã giúp tăng độ nhận diện và thúc đẩy mua hàng.
Ví dụ: “Tao vừa hốt được Labubu bản Macaron nè.” (Tức là săn được một món đồ chơi hàng hiếm)

Slay
Slay là gì? Theo từ điển gen Z, slay là từ mà gen Z dùng để khen khi một ai đó ăn mặc có gu, thể hiện thần thái ấn tượng hoặc làm một việc gì đó rất ngầu. Slay tương đương với một số từ như “Ngầu quá!”, “Chất quá!”, “Đỉnh quá!”,…
Ban đầu, slay được dùng nhiều trong cộng đồng LGBTQ+ và giới thời trang. Cùng với sự bùng nổ của mạng xã hội, từ này nhanh chóng trở thành hot trend và được nhiều gen Z sử dụng.
Ví dụ: “Trời ơi, hôm nay bà mặc bộ này đúng slay luôn á!” (Tức là đang khen outfit của mình đẹp).

Lowkey
Theo ngôn ngữ thế hệ Z, lowkey là từ chỉ người hoặc lối sống nhẹ nhàng, kín đáo và không phô trương. Chủ yếu lowkey sẽ thường được dùng để nói về những người ít xuất hiện trên mạng xã hội, ít đăng bài hay đăng story về bản thân.
Ngoài ra, gen Z còn hay dùng từ “chìa khóa thấp” thay cho “lowkey”. Từ này xuất phát từ cách dịch “lowkey” theo kiểu word by word (dịch nguyên văn từng từ một). Low trong tiếng Anh là thấp, còn key là chìa khóa, vậy nên ghép lại sẽ là “chìa khóa thấp”. Lưu ý, nghĩa của hai từ này hoàn toàn giống nhau nhé.
Ví dụ: “Mày ơi, anh An ảnh lowkey/ảnh chìa khóa thấp lắm.” (Tức là anh An sống kín tiếng, hầu như không đăng ảnh hay story lên mạng xã hội)
>> Xem thêm: Lowkey là gì? Lối sống “ở ẩn” của GenZ

Vibe
Vibe là gì? Theo ngôn ngữ thế hệ Z, vibe là bầu không khí, năng lượng hoặc cảm giác mà một người, sự vật hay tình huống mang lại. Vibe vốn là viết tắt của vibration (rung động) và được dùng nhiều trong văn hóa hip-hop và R&B.
Ngày nay, vibe được dùng nhiều trên mạng xã hội Đặc biệt, bạn sẽ bắt gặp từ này xuất hiện nhiều trong các video hay bài viết aesthetic, du lịch, âm nhạc và lifestyle.
Ví dụ: “Quán cà phê này vibe Hàn Quốc ghê!” (Tức là không gian quán có cảm giác như ở Hàn Quốc).

Flex
Trong từ điển gen Z, flex có nghĩa là khoe khoang một cái gì đó, ví dụ như khoe đồ hiệu, thành tích, kỹ năng,… Nguyên bản từ flex mang một ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những kiểu khoe khoang hợm hĩnh.
Nhưng khi du nhập vào Việt Nam, từ flex đã mang một ý nghĩa tích cực hơn nhờ nhóm facebook “Flex đến hơi thở cuối cùng”. Nhóm có sự tham gia của nhiều tiến sĩ, bác sĩ, người nổi tiếng,… với những bài flex đầy dí dỏm và khéo léo. Nhiều gen Z cho biết, chính trào lưu flex này đã giúp họ có thêm động lực để học tập và làm việc.
Ví dụ: “Mình xin flex về tấm bằng đại học loại Xuất sắc của mình.” (Tức là khoe về thành tích của bản thân)

Stalk
Theo từ điển giải mã ngôn ngữ gen Z, stalk là hành động âm thầm, lén lút theo dõi và soi thông tin về ai đó trên mạng xã hội mà không để họ biết. Từ này rất phổ biến trong cộng đồng gen Z, đặc biệt trong các chủ đề về tình yêu hay hóng hớt drama.
Ví dụ: “Tao mới stalk Facebook người yêu cũ, nó có bồ mới rồi mày ơi!” (Ý chỉ việc lén xem trang cá nhân của ex)
>> Xem thêm: Stalk là gì? Giải mã từ lóng phổ biến của gen Z

Fomo
Theo từ điển ngôn ngữ gen Z, Fomo là viết tắt của Fear of Missing Out, tạm dịch là “Hội chứng sợ bỏ lỡ”. Đúng như tên gọi, đây là hội chứng sợ bản thân sẽ bỏ lỡ mất những điều hay ho mà người khác đang được trải nghiệm.
Gen Z dùng từ này để mô tả cảm giác lo lắng vì sợ lỡ mất trend hot trên Tik Tok hay thấy người khác sở hữu một món đồ mà mình không có. Fomo cũng kéo theo nhiều hệ lụy như gây ra chứng nghiện điện thoại, mua sắm vô tội vạ, mất tập trung khi làm việc,…
Ví dụ: “Ai cũng có iPhone mới, tao nhìn mà Fomo dã man!” (Ý chỉ cảm giác lo lắng khi người khác có món đồ hot, còn mình thì không)

Simp
Simp là thuật ngữ gen Z dùng để chỉ hành động chiều chuộng, yêu thương hoặc luôn “đội” crush/người yêu lên đầu. Simp ban đầu là viết tắt của “Simpleton” (người ngốc nghếch, khờ khạo). Nhưng sau này đã được gen Z biến tấu để mô tả những người luôn mong nhớ và sẵn sàng làm mọi thứ vì crush/người yêu.
Ngoài ra, từ simp còn có một cấp bậc cao hơn là simp lord/simp lỏ/simp chúa. Đây là mức độ cực đại của simp, là những người cực kỳ lụy tình và quá si mê crush, người yêu.
Ví dụ: “Mày thức tới 3h sáng chỉ để chờ crush rep tin nhắn? Simp gì ghê vậy!” (Ý nói người này rất si mê crush)
>> Xem thêm: Giải mã simp là gì? Liệu bạn có phải là một simp chúa?

Skinship
Skinship là gì? Trong ngôn ngữ gen Z, skinship thường được dùng để chỉ các hành động tiếp xúc thân mật giữa hai người, ví dụ như nắm tay, khoác vai, ôm,… Từ này thường được dùng trong bối cảnh bạn bè, gia đình hoặc tình yêu.
Skinship bắt nguồn từ cụm từ “Sukinshippu” trong tiếng Nhật, có nghĩa là “tiếp xúc da kề da”. Từ này được dùng rất phổ biến trong Kpop và văn hóa Hàn Quốc. Vậy nên khi làn sóng Hallyu bùng nổ, cụm từ skinship cũng được dùng phổ biến hơn ở nhiều nơi.
Ví dụ: “Trong concert vừa rồi idol mình có skinship với nhau đó, đáng yêu lắm.” (Ý nói Idol có cử chỉ thân mật làm fan thích thú).

Wibu
Wibu là từ dùng để chỉ những người hâm mộ văn hóa Nhật Bản quá mức, đặc biệt là anime, manga, cosplay,… Họ quá đắm chìm vào thế giới Nhật Bản, đôi khi đến mức quên luôn văn hóa bản địa hoặc có những hành vi hơi “ảo tưởng” về Nhật Bản.
Khi du nhập vào Việt Nam, sắc thái châm chọc của cụm từ wibu được giảm nhẹ xuống. Thậm chí với một số người, nó chỉ đơn thuần là cách để gọi những người mê anime và manga. Tuy nhiên, trước khi bạn muốn gọi ai đó là wibu (không có ý châm chọc), hãy đảm bảo là họ thoải mái với cách gọi này nhé.
Ví dụ: “Cày mấy trăm tập One Piece trong một tháng? Mày thành wibu rồi đó!” (Trêu chọc bạn vì quá đam mê anime).

Ghost
Ghost là gì? Ghost là từ ngữ gen Z chỉ hành động kết thúc 1 mối quan hệ bằng cách đột nhiên cắt đứt toàn bộ liên lạc, đồng thời không một lời giải thích. Ở Việt Nam, gen Z dùng từ này trong các tình huống bị “bỏ bom” hay bơ tin nhắn quá lâu.
Ví dụ:
- “Tao từng bị crush ghost sau 3 tháng nhắn tin, đau lòng ghê!” (Bị crush bơ không lý do).
- “Ứng tuyển công ty xong mà HR ghost mình luôn, chả thấy phản hồi gì!” (Công ty không phản hồi sau khi phỏng vấn).

Silent treatment
Silent treatment là một từ lóng gen Z chỉ hành động cố tình im lặng, phớt lờ hoặc không phản hồi đối phương như một cách để trừng phạt họ. Đây vốn là một thuật ngữ xuất hiện từ lâu trong tâm lý học, thường được dùng để mô tả việc một người cố ý im lặng để kiểm soát hoặc gây áp lực cho đối phương.
Ở Việt Nam, silent treatment thường được hiểu là “chiến tranh lạnh”. Thuật ngữ này được gen Z nhắc đến nhiều trên mạng xã hội khi bàn về toxic relationship (mối quan hệ độc hại). Ngoài ra, ghost cũng là một biểu hiện của silent treatment.
Ví dụ: “Không thích ai đó thì nói thẳng đi, đừng silent treatment làm người ta hoang mang!” (Tức là đừng cố tình im lặng, phớt lờ đối phương mà hãy nói rõ vấn đề).

Red flag
Red flag là gì? Trong ngôn ngữ của gen Z, red flag (cờ đỏ) là từ dùng để ám chỉ các dấu hiệu tiêu cực, từ đó cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnh. Từ lóng này xuất phát từ việc cờ đỏ thường được dùng để làm tín hiệu cảnh báo nguy hiểm trong thể thao và quân sự.
Không chỉ trong các mối quan hệ, bạn có thể dùng từ red flag trong nhiều tình huống khác với ý nghĩa “hãy cẩn thận” hoặc “hãy đề phòng”. Chẳng hạn như “Công ty đó nợ lương đó nha, red flag to đùng luôn”.
Ví dụ: “Người yêu cũ suốt ngày kiểm soát tin nhắn của tao, đúng red flag luôn!” (Kiểm soát quá mức là dấu hiệu cảnh báo mối quan hệ không tốt).

OTP
OTP là viết tắt của “One True Pairing”, một thuật ngữ gen Z dùng để chỉ cặp đôi mà bạn yêu thích nhất trong phim, truyện hoặc đời thực. Ngoài ra, theo Dictionary.com, từ này còn có thể áp dụng cho đồ vật, món ăn hoặc khái niệm. Chẳng hạn như “Mì gói và trứng ốp la là OTP của tôi”.
Ví dụ: “OTP của tao là Ron và Hermione, cực kỳ hợp gu tao.” (Tức là người này đang nói về cặp đôi yêu thích nhất trong Harry Potter)
>> Xem thêm: OTP là gì: Từ fandom đến đời thực, vì sao Gen Z mê mẩn?

Healing
Theo từ điển từ ngữ gen Z, healing có nghĩa là chữa lành, hồi phục về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Gen Z thường dùng từ này để chỉ những hoạt động giúp thư giãn, cân bằng cảm xúc và giảm stress.
Healing là từ tiếng Anh có nghĩa gốc là “chữa lành”. Từ này dần trở nên phổ biến từ năm 2020 nhờ các phong trào self-care (chăm sóc bản thân) và mental health care (chăm sóc sức khỏe tinh thần).
Ví dụ: “Dạo này tao stress quá, cần một chuyến đi Đà Lạt để healing ngay!” (Tức là cần một chuyến đi thư giãn để cân bằng lại tinh thần).

Chill
Chill là gì? Trong ngôn ngữ của gen Z, chill có nghĩa là thư giãn, thoải mái và không căng thẳng. Chill có nghĩa gốc là “lạnh” trong tiếng Anh, nhưng hiện nay thì được gen Z dùng để chỉ tâm trạng bình tĩnh, không vội vã và thư thả tận hưởng cuộc sống. Ở Việt Nam, chill trở thành trend nhờ bài “Bài này chill phết” của Đen Vâu.
Ví dụ: “Lên Đà Lạt vừa uống cà phê vừa ngắm cảnh, nghĩ thôi cũng thấy chill quá trời!” (Tức là người nói đang mô tả về không gian và các hoạt động thư giãn, dễ chịu).

Dưỡng thê
Dưỡng thê khi đọc lái lại sẽ là “dễ thương” – một cách chơi chữ cực kỳ độc đáo của gen Z. Vì vừa hài hước vừa đáng yêu nên nhiều gen Z đã bắt đầu sử dụng dưỡng thê thay cho từ gốc dễ thương.
Ngoài ra, dưỡng thê còn có một nghĩa khác xuất phát từ Trung Quốc là “nuôi vợ”. Đây là ý chỉ những người đàn ông sẵn sàng chu cấp và chăm lo toàn bộ tài chính cho vợ hoặc người yêu của mình
Ví dụ:
- Bé mèo này dưỡng thê ghê!” (Ý là bé mèo này dễ thương quá).
- “Người yêu tao đúng chuẩn dưỡng thê, tháng nào cũng gửi tiền cho tao tiêu!” (Ý nói bạn trai luôn chu cấp đầy đủ tiền bạc).

Hồng hài nhi
Hồng hài nhi là một từ tiếng lóng gen Z dùng để chỉ những người bạn nam đang trong mối quan hệ yêu đương với người phụ nữ lớn tuổi hơn. Gen Z mượn hình ảnh này để nói vui về những chàng “phi công trẻ”, vừa đáng yêu nhưng đôi khi cũng “lì lợm” trong chuyện tình cảm.
Ngoài ra, gen Z còn sử dụng một từ lóng đi kèm nữa là “thợ săn hồng hài nhi”. Đây là cụm từ dùng để chỉ những người phụ nữ chủ động làm quen và tán tỉnh đối tượng nam nhỏ tuổi hơn mình.
Ví dụ: “Yêu Hồng Hài Nhi cũng vui lắm, vừa nhây vừa chiều mình nữa!” (Tức là người này đang yêu một bạn nam trẻ tuổi hơn)

Bạch nguyệt quang
Trong tiếng Trung, bạch nguyệt quang nghĩa là ánh trăng sáng. Vậy nên cụm từ này được dùng để chỉ một người quan trọng, từng yêu sâu đậm nhưng không thể có được nhau, tựa như ánh trắng đẹp nhưng xa vời. Nhiều người còn ví bạch nguyệt quang chính là hình ảnh tượng trưng mối tình đầu.
Cụm từ bạch nguyệt quang xuất phát từ bài thơ “Nhân sinh như cố” của Trương Ái Linh. Sau đó dần dần trở nên phổ biến qua các tiểu thuyết ngôn tình và phim ảnh như Đông Cung, Trần Tình Lệnh… Trên mạng xã hội, gen Z dùng cụm từ này để nói về mối tình đầu, crush lâu năm hoặc người từng yêu nhưng không đến được với nhau.
Ví dụ: “Người yêu cũ của tao đúng chuẩn bạch nguyệt quang.” (Tức là người này đang nói về mối tình sâu đậm ngày xưa, dù chia tay rồi vẫn khó quên)
>> Xem thêm: Bạch Nguyệt Quang là gì? Khám phá ngôn ngữ Gen Z

Nốt chu sa
Nốt chu sa có nghĩa là nốt ruồi son, thường dùng để chỉ một mối tình sâu đậm, đã từng có nhưng không thể giữ được. Sau đó để lại dấu vết khó phai trong lòng – giống như nốt chu sa đỏ rực không bao giờ biến mất.
Hai cụm từ “bạch nguyệt quang” và “nốt chu sa” thường đi thành cặp với nhau. Giống như trong câu thoại “Bạch Nguyệt Quang là ánh trăng sáng trong lòng, Nốt Chu Sa là vết đỏ chẳng thể xóa mờ.” Vì hai hình ảnh này đều tượng trưng cho hai mối tình sâu đậm nhất, nhưng cũng tiếc nuối nhất của một đời người.
Ví dụ: “Minh không quên được Ngọc, vì đó là nốt chu sa trong lòng anh ấy.” (Tức là Minh yêu Ngọc rất sâu đậm, nhưng cuối cùng cả hai vẫn chia tay)

Pick me girl
Theo từ điển giải mã ngôn ngữ gen Z, pick me girl là cụm từ dùng để mô tả những cô gái cố tỏ ra khác biệt so với “hội con gái” để thu hút sự chú ý của nam giới. Họ nói những câu rất cringe và khó chịu với mục đích hạ bệ cũng như dìm hàng những bạn nữ khác.
Ví dụ:
- “Em toàn chơi với con trai thôi, con gái drama lắm!”
- “Em không như mấy cô gái khác đâu, em thích chơi game, uống bia cơ!”
- “ÔI, đùi cậu to nhìn săn chắc thích thật. Đùi tớ chỉ nhỏ nhỏ thế này thôi.”

Bảng tra cứu các từ ngữ gen Z
Ngôn ngữ gen Z luôn không ngừng thay đổi và phát triển. Tuy nhiên, đừng lo lắng, vì bảng tra cứu sau đây sẽ giúp bạn “phiên dịch” các từ ngữ hot nhất. Đảm bảo sau khi đọc xong, bạn có thể bắt trend nhanh hơn cả như tốc độ gen Z đổi avatar. Cùng check ngay nhé!
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Cringe | Là từ chỉ cảm giác khó chịu và rùng mình khi chứng kiến điều gì đó quá lố, đến mức người xem thấy xấu hổ thay cho người trong cuộc. | Định nghĩa về cringe |
Trap boy | Là từ chỉ các chàng trai thu hút, ga lăng nhưng thực chất chỉ thích thả thính, không nghiêm túc trong tình cảm. | Giải mã trap boy là gì |
MBTI | Là viết tắt của Myers-Briggs Type Indicator, một bài trắc nghiệm tính cách sẽ chia con người thành 16 nhóm dựa trên 4 tiêu chí: Xu hướng năng lượng, cách tiếp nhận thông tin, cách ra quyết định, cách tổ chức cuộc sống. | Chi tiết về MBTI |
POV | Là viết tắt của Point of View (góc nhìn), dùng để mô tả tình huống theo góc nhìn của người trong cuộc. | Khám phá thêm về POV |
ASMR | Là viết tắt của Autonomous Sensory Meridian Response, chỉ cảm giác thư giãn của cơ thể khi nghe các âm thanh như tiếng thì thầm, gõ móng tay,… | ASMR nghĩa là gì |
Pressing | Là hành động tạo áp lực lên đối phương để giành lại lợi thế cho mình. | Nghĩa của từ pressing |
Flop | Là từ dùng để chỉ các nội dung, cá nhân, sản phẩm không được nhiều người biết đến. | Giải mã flop là gì |
Visual | Là danh hiệu dành cho thành viên có ngoại hình nổi bật nhất trong một nhóm nhạc (dùng trong ngành giải trí). | Chi tiết về từ visual |
Sigma boy | Là từ chỉ kiểu con trai độc lập, không chạy theo số đông nhưng vẫn có sức hút mạnh mẽ. | Sigma boy nghĩa là gì |
Bias | Là từ chỉ thần tượng, nhân vật hoặc người mà bạn yêu thích nhất trong một nhóm, một lĩnh vực nào đó. | Định nghĩa về bias |
Cheap moment | Là từ chỉ khoảnh khắc fan diện đồ, dùng phụ kiện, sở hữu vật dụng, đi chơi ở cùng 1 nơi,…. với idol của mình. | Cheap moment là gì |
520 | Có nghĩa là “Anh yêu em” trong tiếng Trung. | Khám phá thêm về 520 |
Cung mọc | Là cung Hoàng Đạo chứa nóc cung 1 trên lá số, kí hiệu riêng là AC (cần có giờ sinh để xác định cung mọc). | Chi tiết về cung mọc |
Yandere | Là từ chỉ những người yêu mãnh liệt đến mức ám ảnh, sẵn sàng làm mọi thứ, kể cả các hành động cực đoan để giữ người mình yêu. | Giải mã về từ Yandere |
Overrated | Là từ chỉ một thứ gì đó (phim, bài hát, người nổi tiếng) được đánh giá quá cao so với năng lực hoặc giá trị thực tế. | Nghĩa của từ overrated |
Trap girl | Là từ chỉ các cô gái chuyên lừa dối tình cảm của người khác trong tình yêu. | Định nghĩa trap girl |
Acc clone | Là từ chỉ tài khoản phụ của một người trên mạng xã hội. | Xem thêm về acc clone |
Suy | Là từ diễn tả trạng thái mệt mỏi, chán nản, giảm sút về tình thần/sức khỏe. | Suy là gì |
DIY | Là viết tắt của Do It Yourself, nghĩa là “tự làm lấy”, chỉ việc tự tay làm, sửa hay thiết kế một thứ gì đó thay vì mua sẵn. | Khám phá thêm về DIY |
Plot twist | Là từ chỉ những tình tiết hoặc diễn biến bẻ lái bất ngờ trong phim, truyện. | Plot twist nghĩa là gì |
Check var | Là kiểm chứng, xác minh lại thông tin xem có đúng không. | Định nghĩa check var |
Green flag | Có nghĩa là cờ xanh, dùng để chỉ những dấu hiệu tích cực và cho thấy đây là 1 mối quan hệ lành mạnh. | Chi tiết về green flag |
Kìn chá nà | Là từ đọc trại đi của 괜찮아 /gwaen chana/, có nghĩa là “Tôi ổn mà” hoặc “Không sao đâu” trong tiếng Hàn. | Nghĩa của từ kìn chá nà |
Ăn ba tô cơm | Là đọc trại đi của câu “I’m about to come”. | Ăn ba tô cơm là gì |
Tra nam | Là từ chỉ những người đàn ông tệ bạc, giả dối, đối xử tồi tệ với người yêu và vô trách nhiệm trong mối quan hệ. | Chi tiết về tra nam |
Còn cái nịt | Là từ diễn tả diễn tả sự mất trắng, mất sạch không còn lại gì cả. | Còn cái nịt nghĩa là gì |
Overthinking | Là từ chỉ trạng thái suy nghĩ quá mức, đôi khi dẫn đến căng thẳng và lo âu. | Giải mã về overthinking |
EQ | Là viết tắt của Emotional Quotient – Chỉ số trí tuệ cảm xúc, thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc bản thân và thấu hiểu cảm xúc người khác. | Khám phá thêm về EQ |
Pickleball | Là 1 môn thể thao, nhưng gen Z thường dùng cụm từ “vượt mức Pickleball” để chỉ sự vượt quá giới hạn | Xem thêm về từ pickleball |
Deadline | Là thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc, bài tập hoặc dự án | Deadline là gì |
Venus | Nghĩa là “sao Kim” trong chiêm tinh học | Giải mã về venus |
Dress code | Là từ chỉ quy tắc hoặc chủ đề trang phục cần tuân theo trong một sự kiện, bữa tiệc, công ty,…. | Chi tiết về dress code |
Dí | Là hành động rượt đuổi hoặc ép buộc người khác làm điều gì đó | Nghĩa của từ dí |
Lót tích | Là phiên âm của từ “Lost Teach” trong tiếng Việt, có nghĩa là “mất dạy” | Lót tích nghĩa là gì |
Combat | Là từ chỉ những cuộc tranh luận nảy lửa hoặc cãi nhau căng thẳng, thường là trên mạng xã hội. | Định nghĩa về combat |
Tsudere | Là từ chỉ những người có bề ngoài lạnh lùng, khó gần nhưng bên trong lại ấm áp, ngọt ngào. | Giải mã về Tsudere |
Ní | Có nghĩa là “bạn” hoặc “cậu” theo cách nói của người miền Tây, thường dùng để gọi bạn bè hoặc người ít tuổi hơn. | Nghĩa của từ ní |
Hướng nội | Là từ chỉ những người trầm lặng, kín đáo, thích ở một mình và tận hưởng không gian riêng. | Hướng nội là gì |
Ngôn ngữ gen Z không chỉ là cách giao tiếp mà còn phản ánh cá tính và sự sáng tạo của thế hệ trẻ. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn bắt kịp các từ lóng thú vị của gen Z. Cuối cùng, đừng quên theo dõi Shopee Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin và tin tức giải trí hữu ích nhé!