Gen Z nói gì mà nghe như tiếng ngoài hành tinh? Nếu bạn đã từng hoang mang khi nghe một bạn trẻ nào đó nói “manifest”, “8386”, “hồng hài nhi”,… thì đừng lo! Vì từ điển ngôn ngữ gen Z của Shopee Blog sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật vũ trụ ngôn từ cực cháy của gen Z nhé!
Ngôn ngữ gen Z là gì? Tại sao thịnh hành?
Ngôn ngữ gen Z là gì? Ngôn ngữ gen Z là một dạng tiếng lóng, gồm các từ viết tắt, ký hiệu và các cụm từ được sáng tạo được sử dụng phổ biến bởi thế hệ Z (những người sinh từ năm 1997 đến 2012) trong giao tiếp, đặc biệt là trên mạng xã hội. Các từ ngữ gen Z thường được sáng tạo từ các trend trên mạng xã hội (Tiktok, Facebook), meme hoặc vay mượn từ tiếng nước ngoài.
Vì sao ngôn ngữ gen Z lại thịnh hành? Sau đây là 3 lý do chính yếu:
- Mạng xã hội phát triển: Mạng xã hội giúp xu hướng ngôn ngữ lan truyền cực nhanh, chỉ cần một trend hot là ngay lập tức xuất hiện hàng loạt từ mới.
- Sự sáng tạo và hài hước: Từ lóng gen Z thường rất mới lạ, thú vị và hài hước. Từ đó khiến chúng dễ dàng được đón nhận và sử dụng rộng rãi.
- Tính cộng đồng và đu trend: Việc sử dụng ngôn ngữ gen Z giúp mọi người cảm thấy “bắt trend” và hòa nhập hơn với cộng đồng. Vì nếu không biết những từ hot như “8386” hay “manifest” thì rất dễ bị coi là tối cổ.

Từ điển ngôn ngữ genZ theo chữ cái và chữ số
Shopee Blog xin giới thiệu đến bạn từ điển ngôn ngữ gen Z với những từ lóng hot và phổ biến nhất hiện nay. Đọc ngay để không bị lạc giữa thế giới của gen Z nhé!
A
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Acc clone | Là một tài khoản sao chép hoặc tài khoản phụ được tạo ra dựa trên một tài khoản gốc | Giải mã Acc clone |
Aka | Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Also Known As”, dịch sang tiếng Việt là “còn được biết đến với tên là” hoặc “hay còn gọi là” | AKA là gì |
Akgae | Dùng để chỉ những người yêu thích một cá nhân trong nhóm nhưng thường xuyên công kích hoặc tỏ thái độ tiêu cực với các thành viên khác | Akgae là gì |
Ăn ba tô cơm | Là đọc trại đi của câu “I’m about to come”. | Ăn ba tô cơm là gì |
Ăn nói xà lơ | Là một cách nói trong tiếng Việt dùng để chỉ người nói năng linh tinh, không rõ ràng, không đúng mực hoặc thiếu nghiêm túc | Ăn nói xà lơ là gì |
Anti fan | Là những người thể hiện sự không ưa, thậm chí ghét bỏ công khai đối với người nổi tiếng, thần tượng, thương hiệu hoặc hiện tượng mạng | anti fan là gì |
ASMR | Là viết tắt của Autonomous Sensory Meridian Response, chỉ cảm giác thư giãn của cơ thể khi nghe các âm thanh như tiếng thì thầm, gõ móng tay,… | ASMR nghĩa là gì |
B
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Baby Three | Là dòng đồ chơi thú nhồi bông Trung Quốc thường được bán dưới hình thức blind box (hộp mù). Ngoài ra, trong từ điển ngôn ngữ gen Z, Baby Three còn là từ lóng chỉ tiểu tam. | Baby Three là gì |
Bạch nguyệt quang | Dùng để chỉ một người quan trọng, từng yêu sâu đậm nhưng không thể có được nhau, tựa như ánh trắng đẹp nhưng xa vời | Bạch Nguyệt Quang là gì |
Bait | Dùng để chỉ một chiêu trò để thu hút sự chú ý hoặc kích thích tương tác từ cộng đồng mạng. | bait là gì |
Bảnh | Là cách xưng hô dí dỏm, tương tự như tôi, tớ, mình, thường được giới trẻ sử dụng để giao tiếp với bạn bè | bảnh là gì |
Báo | Dùng để chỉ những người hay làm trò lố, cư xử bốc đồng, gây rối hoặc đem lại “combo phiền toái” cho gia đình và xã hội. | Báo là gì |
Besties | Là cách gọi thân mật dành cho những người bạn thân thiết nhất, thể hiện một mối quan hệ gắn bó như tri kỷ. | Besties là gì |
BFF | Là cụm từ viết tắt của “Best Friend(s) Forever” trong tiếng Anh, dùng để gọi người bạn thân nhất | BFF là gì |
Bias | Là từ chỉ thần tượng, nhân vật hoặc người mà bạn yêu thích nhất trong một nhóm, một lĩnh vực nào đó. | Định nghĩa về bias |
Blind box | Là một sản phẩm được đóng gói kín hoàn toàn, khiến người mua không thể biết trước món đồ bên trong cho đến khi mở hộp | Blind box là gì |
Bruh | Là một từ lóng trong tiếng Anh, bắt nguồn từ cách nói rút gọn của từ “bro” (viết tắt của “brother”, nghĩa là “anh em”, “bạn thân”) | Bruh là gì |
BTW | Là viết tắt của “By the way”, có nghĩa là “nhân tiện”, “tiện thể” hoặc “à mà này” trong tiếng Việt. | BTW là gì |
Buddy | Là một cách gọi biến âm từ “brother”, có nghĩa là “anh em” – thể hiện sự gần gũi và thân thiết. | Buddy là gì |
Buff | Là từ lóng dùng để chỉ hành động tăng cường, cải thiện hoặc nâng cấp một điều gì đó – có thể là sức mạnh, tốc độ, hình ảnh, tương tác,… tùy vào ngữ cảnh | Buff là gì |
C
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Cameo | Để miêu tả những lần xuất hiện ngắn ngủi nhưng nổi bật của một nhân vật trong phim. | Cameo là gì |
Cheap moment | Là từ chỉ khoảnh khắc fan diện đồ, dùng phụ kiện, sở hữu vật dụng, đi chơi ở cùng 1 nơi,…. với idol của mình. | Cheap moment là gì |
Check var | Là kiểm chứng, xác minh lại thông tin xem có đúng không. | Định nghĩa check var |
Chemistry | Là cảm giác kết nối mãnh liệt giữa hai người | chemistry là gì |
Chill | Là thư giãn, thoải mái và không căng thẳng. Hiện nay thì được gen Z dùng để chỉ tâm trạng bình tĩnh, không vội vã và thư thả tận hưởng cuộc sống | Chill là gì |
Chưa đủ wow | Dùng để diễn đạt sự không hài lòng, không ấn tượng hoặc không đạt được kỳ vọng về một sự vật, sự việc, ý tưởng nào đó | chưa đủ wow là gì |
Combat | Là từ chỉ những cuộc tranh luận nảy lửa hoặc cãi nhau căng thẳng, thường là trên mạng xã hội. | Định nghĩa về combat |
Còn cái nịt | Là từ diễn tả diễn tả sự mất trắng, mất sạch không còn lại gì cả. | Còn cái nịt nghĩa là gì |
Concert | Là một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp, nơi các nghệ sĩ trình diễn trên sân khấu trước hàng nghìn khán giả cuồng nhiệt. | Concert là gì |
Concert Quốc Gia | Là cách gọi vui, hài hước mà cộng đồng mạng, đặc biệt là giới trẻ Việt Nam, dùng để chỉ sự kiện diễu binh, diễu hành kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025) tại TP.HCM | Concert Quốc Gia là gì |
Confession | Là lời thú nhận, sự thú tội, hoặc sự xưng tội, tùy thuộc vào ngữ cảnh. | Confession là gì |
Coquette | Là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là “cô gái lả lơi” hay “nàng thơ quyến rũ” | coquette là gì |
Cosplay | Là thuật ngữ kết hợp từ “costume” (trang phục) và “play” (hóa thân), chỉ hoạt động ăn mặc, trang điểm và diễn xuất để hóa thân thành một nhân vật trong anime, manga, game | Cosplay là gì |
Cringe | Là từ chỉ cảm giác khó chịu và rùng mình khi chứng kiến điều gì đó quá lố, đến mức người xem thấy xấu hổ thay cho người trong cuộc. | Định nghĩa về cringe |
Crush | Là một thuật ngữ phổ biến trong giới trẻ, được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội để chỉ những cảm xúc đặc biệt dành cho một người | crush là gì |
Cung mọc | Là cung Hoàng Đạo chứa nóc cung 1 trên lá số, kí hiệu riêng là AC (cần có giờ sinh để xác định cung mọc). | Chi tiết về cung mọc |
D
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Darling | Là một từ tiếng Anh có nghĩa là “người yêu”, “cục cưng” hay “bé yêu” – thường được dùng để gọi những người thân yêu một cách trìu mến | darling là gì |
Deadline | Là thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc, bài tập hoặc dự án | Deadline là gì |
Deep talk | Là một hình thức giao tiếp mà hai bên tham gia sẽ có xu hướng đi sâu vào những quan điểm cá nhân, chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ. | Deep talk là gì |
Dejavu | Là một hiện tượng tâm lý khi một người có cảm giác rằng mình đã từng trải qua một tình huống nào đó trong quá khứ, mặc dù thực tế đây là lần đầu tiên điều đó xảy ra | dejavu là gì |
Delulu | Là cách viết tắt vui vẻ của “Delusional” (hoang tưởng, ảo tưởng) | Delulu là gì |
Đi date | Là cách giới trẻ gọi những buổi hẹn hò, gặp gỡ để trò chuyện và tìm hiểu nhau. | Đi date là gì |
Dí | Là ép, thúc ép, theo đuổi một cách mạnh mẽ, có thể gây áp lực cho người khác | dí là gì |
Discord | Là một ứng dụng nhắn tin và gọi thoại miễn phí, cho phép người dùng tạo cộng đồng riêng để trò chuyện, chia sẻ thông tin, gọi video, và thậm chí chơi game cùng nhau | Discord là gì |
Diss | Là từ viết tắt của “disrespect” (không tôn trọng), thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích, chế giễu hoặc xúc phạm một cá nhân hay nhóm người | Diss là gì |
DIY | Là viết tắt của Do It Yourself, nghĩa là “tự làm lấy”, chỉ việc tự tay làm, sửa hay thiết kế một thứ gì đó thay vì mua sẵn. | Khám phá thêm về DIY |
Đọc vị | Có hai ý nghĩa chính: đọc vị người khác (đoán được cảm xúc, suy nghĩ người khác) và đọc trong các trò chơi dân gian. | đọc vị là gì |
Dress code | Là từ chỉ quy tắc hoặc chủ đề trang phục cần tuân theo trong một sự kiện, bữa tiệc, công ty,…. | Chi tiết về dress code |
Drone | Là phương tiện được điều khiển từ xa hoặc có khả năng tự bay nhờ các hệ thống lập trình sẵn. | drone là gì |
Dưỡng thê | Dưỡng thê khi đọc lái lại sẽ là “dễ thương” – một cách chơi chữ cực kỳ độc đáo của gen Z | Dưỡng thê là gì |
E
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
EQ | Là viết tắt của Emotional Quotient – Chỉ số trí tuệ cảm xúc, thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc bản thân và thấu hiểu cảm xúc người khác. | Khám phá thêm về EQ |
F
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Fact | Là sự thật – điều có thật, có thể xác minh và không bị chi phối bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân của ai đó | Fact là gì |
Fame | Là một từ tiếng Anh, có nghĩa là “danh tiếng”, “sự nổi tiếng” | fame là gì |
Fandom | Là nơi tụ hội của những cá nhân chủ động bày tỏ cảm xúc, chia sẻ nội dung và đóng góp vào sự phát triển của đối tượng họ yêu mến | fandom là gì |
FAQ | Là viết tắt của cụm từ “Frequently Asked Questions”, có nghĩa là “Câu hỏi thường gặp” | FAQ là gì |
Flex | Là khoe khoang một cái gì đó, ví dụ như khoe đồ hiệu, thành tích, kỹ năng,… | Flex là gì |
Flirt | Mang nghĩa tán tỉnh, thả thính một cách tinh tế, thường pha chút đùa cợt, nhẹ nhàng nhưng đủ để khiến đối phương… “liêu xiêu” | Flirt là gì |
Flop | Là từ dùng để chỉ các nội dung, cá nhân, sản phẩm không được nhiều người biết đến. | Giải mã flop là gì |
Fomo | Là viết tắt của Fear of Missing Out, tạm dịch là “Hội chứng sợ bỏ lỡ” | FOMO là gì |
Friendzone | Chỉ tình huống trong một mối quan hệ khi một người muốn tiến xa hơn tình bạn, nhưng người kia thì không. | Friendzone là gì |
FWB | Là kiểu mối quan hệ có liên quan đến tình dục giữa hai người bạn, nhưng không gắn liền với những ràng buộc về cảm xúc hay tình yêu | FWB là gì |
G
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Gap year | Là khoảng thời gian tạm nghỉ, thường kéo dài từ vài tháng đến một năm | gap year là gì |
Gaslighting | Là hình thức bạo hành tinh thần nghiêm trọng khi làm cho nạn nhân nghi ngờ về năng lực nhận thức và cảm xúc của chính họ | Gaslighting là gì |
Gato | Là một từ lóng phổ biến trong cộng đồng mạng Việt Nam, được viết tắt từ cụm “ghen ăn tức ở” | Gato là gì |
Gen Z | Là Generation Z (thế hệ Z) là cụm từ lóng chỉ nhóm người sinh ra trong khoảng thời gian từ cuối những năm 1990 đến những năm đầu thập niên 2010 | Gen Z là gì |
Ghost | Là từ chỉ hành động kết thúc 1 mối quan hệ bằng cách đột nhiên cắt đứt toàn bộ liên lạc, đồng thời không một lời giải thích | Ghost là gì |
Gia trưởng | Ám chỉ hành vi của người có thẩm quyền, áp đặt và đưa ra quyết định cho người khác, bất chấp trái với ý muốn của họ. | gia trưởng là gì |
Glow up | Là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ sự lột xác, thay đổi tích cực vượt bậc về ngoại hình, thần thái hoặc phong cách sống của một người theo thời gian | Glow Up là gì |
GOAT | Là một từ viết tắt của cụm từ “Greatest Of All Time” (Vĩ đại nhất mọi thời đại) | GOAT là gì |
Green flag | Có nghĩa là cờ xanh, dùng để chỉ những dấu hiệu tích cực và cho thấy đây là 1 mối quan hệ lành mạnh. | Định nghĩa về green flag |
GRWM | Là dạng video ghi lại quá trình trang điểm, làm tóc, chọn outfit hoặc chia sẻ tâm trạng trước những dịp đặc biệt như đi học, đi chơi, hẹn hò | GRWM là gì |
H
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Healing | Là chữa lành, hồi phục về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc | Healing là gì |
Hikikomori | Là một thuật ngữ tiếng Nhật, được dùng để chỉ những người tự rút lui khỏi xã hội trong thời gian dài, không tham gia học tập, công việc hay bất kỳ hoạt động xã hội nào | hikikomori là gì |
Học bá | Là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ những người có thành tích học tập xuất sắc, luôn đứng đầu trong các kỳ thi, môn học hoặc đạt được những thành tựu học thuật đáng nể | Học bá là gì |
Homie | Là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ “homeboy”, dùng để chỉ những người bạn thân thiết, đặc biệt là những người cùng lớn lên trong một khu phố hoặc khu vực | homie là gì |
Hồng hài nhi | Là một từ tiếng lóng gen Z dùng để chỉ những người bạn nam đang trong mối quan hệ yêu đương với người phụ nữ lớn tuổi hơn | Hồng Hài Nhi là gì |
Hướng nội | Là từ chỉ những người trầm lặng, kín đáo, thích ở một mình và tận hưởng không gian riêng. | Hướng nội là gì |
Hustle | Là lối sống làm việc chăm chỉ, hối hả, và không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu, đặc biệt là mục tiêu tài chính | Hustle là gì |
J
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
J4F | Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Just For Fun”, nghĩa là chỉ để vui thôi, không nghiêm túc đâu | J4F là gì |
Joke | Là một câu nói, một mẩu chuyện ngắn hoặc tình huống được tạo ra nhằm mục đích gây cười. | joke là gì |
K
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Karma | Là một khái niệm triết học có nguồn gốc từ Ấn Độ giáo và Phật giáo, đề cập đến mối quan hệ nhân quả giữa hành động và hậu quả | Karma là gì |
khí chất là gì | Là sự hòa quyện giữa phong thái, cảm xúc và thái độ sống, phản ánh cái “tôi” bên trong của mỗi người | Khí chất là gì |
Kìn chá nà | Là từ đọc trại đi của 괜찮아 /gwaen chana/, có nghĩa là “Tôi ổn mà” hoặc “Không sao đâu” trong tiếng Hàn. | Nghĩa của từ kìn chá nà |
L
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Labubu | Là một dòng đồ chơi thú nhồi bông được bán dưới dạng blind box (hộp mù) | Labubu là gì |
Legit | Thường được dùng để chỉ điều gì đó là thật, chất lượng và không giả mạo. Điển hình như hàng hóa chính hãng, thông tin đáng tin cậy hoặc người bán uy tín. | legit là gì |
Lemon8 | Là một ứng dụng mạng xã hội chuyên về chia sẻ hình ảnh, video ngắn cùng các nội dung xoay quanh lối sống, thời trang, làm đẹp, du lịch, ẩm thực và nhiều chủ đề thú vị khác | Lemon8 là gì |
Liêm | Là phẩm chất đạo đức thể hiện sự trong sạch, chính trực và trung thực trong mọi hành động, lời nói và suy nghĩ | Liêm là gì |
LMAO | Là viết tắt của cụm tiếng Anh “Laughing My Ass Off”, dịch vui sang tiếng Việt có thể là “cười tụt mông”, “cười lăn lộn” hay “cười xỉu” | LMAO là gì |
Lỏ | Để miêu tả cảm giác ngạc nhiên, bối rối hoặc thậm chí là “quê độ” xen lẫn dở khóc dở cười | lỏ là gì |
Locket | Là một tiện ích (widget) độc đáo, cho phép người dùng chia sẻ ảnh trực tiếp lên màn hình chính điện thoại của bạn bè hoặc người thân. | Locket là gì |
Lofi | Là viết tắt của Low Fidelity – một thuật ngữ dùng để chỉ chất lượng âm thanh có phần “kém hoàn hảo” so với các bản thu âm chuyên nghiệp | lofi là gì |
LOL | Là viết tắt của cụm tiếng Anh “Laughing Out Loud”, nghĩa là cười lớn, cười phá lên | LOL là gì |
Lót tích | Là phiên âm của từ “Lost Teach” trong tiếng Việt, có nghĩa là “mất dạy” | Lót tích nghĩa là gì |
Lowkey | Là từ chỉ người hoặc lối sống nhẹ nhàng, kín đáo và không phô trương. | Lowkey là gì |
M
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Mãi keo | Là một cách thể hiện sự khen ngợi, ngưỡng mộ hoặc tán dương ai đó theo phong cách Gen Z | mãi keo là gì |
Maknae | Là thành viên trẻ nhất trong nhóm nhạc thần tượng Kpop | maknae là gì |
Manifest | Là hành động “hấp dẫn” hoặc “thu hút” điều gì đó đến với mình bằng suy nghĩ và niềm tin mãnh liệt. | Manifest là gì |
Mập mờ | Là từ chỉ trạng thái không rõ ràng, lưng chừng, nửa kín nửa hở, khiến người khác khó đoán, không biết thật sự ý nghĩa hay tình huống đó là gì | mập mờ là gì |
MBTI | Là viết tắt của Myers-Briggs Type Indicator, một bài trắc nghiệm tính cách sẽ chia con người thành 16 nhóm dựa trên 4 tiêu chí: Xu hướng năng lượng, cách tiếp nhận thông tin, cách ra quyết định, cách tổ chức cuộc sống. | Chi tiết về MBTI |
Meme | Là những hình ảnh, video, câu nói, hay thậm chí là một điệu nhảy bắt trend mang tính giải trí, hài hước, hoặc châm biếm, được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hộ | meme là gì |
Mõm là gì | Là cách nói vui của từ “miệng” với ý nghĩa vừa hài hước, vừa thâm sâu | mõm là gì |
Move on | Để chỉ hành động vượt qua quá khứ, quên đi những điều cũ để đón nhận những điều mới. | Move on là gì |
Mukbang | Là một hình thức phát sóng trực tuyến hoặc ghi hình, trong đó người thực hiện ăn một lượng lớn thức ăn trước camera, kèm theo trò chuyện, tương tác với người xem. | mukbang là gì |
N
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Nerd | Là thuật ngữ dùng để chỉ những người đam mê học thuật, khoa học, công nghệ hoặc một lĩnh vực chuyên sâu nào đó | Nerd là gì |
Ní | Có nghĩa là “bạn” hoặc “cậu” theo cách nói của người miền Tây, thường dùng để gọi bạn bè hoặc người ít tuổi hơn. | Nghĩa của từ ní |
Nốt chu sa | Là nốt ruồi son, thường dùng để chỉ một mối tình sâu đậm, đã từng có nhưng không thể giữ được | Nốt chu sa là gì |
NYC | Là viết tắt của “người yêu cũ” hoặc New York City, hay Thành phố New York | NYC là gì |
O
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
OOTD | Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Outfit Of The Day”, nghĩa là “trang phục trong ngày” | OOTD là gì |
Otaku | Là thuật ngữ chỉ những người có niềm đam mê mãnh liệt, thậm chí là ám ảnh, với một lĩnh vực nào đó, phổ biến nhất là anime, manga, game, idol, công nghệ,… | Otaku là gì |
OTP | Là viết tắt của “One True Pairing”, dùng để chỉ cặp đôi mà bạn yêu thích nhất trong phim, truyện hoặc đời thực | OTP là gì |
Out trình | Là “vượt trình độ”, tức là vượt xa về kỹ năng, kiến thức hay đẳng cấp so với người khác. | out trình là gì |
Outfit | Là một từ tiếng Anh, dùng để chỉ tổng thể trang phục mà bạn mặc trên người tại một thời điểm nhất định | outfit là gì |
Overlove | Là cách gọi tắt của cụm từ over-loving, hiểu đơn giản là khi bạn yêu một người quá mức cần thiết, vượt qua ranh giới lành mạnh của một mối quan hệ. | Overlove là gì |
Overrated | Là từ chỉ một thứ gì đó (phim, bài hát, người nổi tiếng) được đánh giá quá cao so với năng lực hoặc giá trị thực tế. | Nghĩa của từ overrated |
Overthinking | Là từ chỉ trạng thái suy nghĩ quá mức, đôi khi dẫn đến căng thẳng và lo âu. | Giải mã về overthinking |
P
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Peer pressure | Là hiện tượng tâm lý khi một người bị ảnh hưởng bởi hành vi, thái độ hoặc quan điểm của những người cùng độ tuổi hoặc thuộc cùng một nhóm xã hội. | Peer pressure là gì |
Phông bạt | Là cụm từ sử dụng để chỉ hành vi khoa trương, làm màu, tô vẽ hoặc thổi phồng một điều gì đó để tạo ấn tượng với người khác. | Phông bạt là gì |
Pick me girl | Là cụm từ dùng để mô tả những cô gái cố tỏ ra khác biệt so với “hội con gái” để thu hút sự chú ý của nam giới. | Pick Me Girl |
Pickleball | Là 1 môn thể thao, nhưng gen Z thường dùng cụm từ “vượt mức Pickleball” để chỉ sự vượt quá giới hạn | Xem thêm về từ pickleball |
Plot twist | Là từ chỉ những tình tiết hoặc diễn biến bẻ lái bất ngờ trong phim, truyện. | Plot twist nghĩa là gì |
POV | Là viết tắt của Point of View (góc nhìn), dùng để mô tả tình huống theo góc nhìn của người trong cuộc. | Khám phá thêm về POV |
Pressing | Là hành động tạo áp lực lên đối phương để giành lại lợi thế cho mình. | Nghĩa của từ pressing |
R
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Red flag | Là từ dùng để ám chỉ các dấu hiệu tiêu cực, từ đó cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnh | Red flag là gì |
S
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Sân si | Là cụm từ xuất phát từ giáo lý Phật giáo dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tiêu cực khiến bạn dễ bị cuốn vào những bực bội, đối kỵ không cần thiết | Sân si là gì |
Scam | Là một từ tiếng Anh, trong tiếng Việt có nghĩa là lừa đảo | Scam là gì |
Sigma boy | Là từ chỉ kiểu con trai độc lập, không chạy theo số đông nhưng vẫn có sức hút mạnh mẽ. | Sigma boy nghĩa là gì |
Silent treatment | Là một từ lóng gen Z chỉ hành động cố tình im lặng, phớt lờ hoặc không phản hồi đối phương như một cách để trừng phạt họ | Silent treatment |
Simp | Là thuật ngữ gen Z dùng để chỉ hành động chiều chuộng, yêu thương hoặc luôn “đội” crush/người yêu lên đầu | Simp là gì |
Skinship | Dùng để chỉ các hành động tiếp xúc thân mật giữa hai người, ví dụ như nắm tay, khoác vai, ôm,… | Skinship là gì |
Slay | Là từ mà gen Z dùng để khen khi một ai đó ăn mặc có gu, thể hiện thần thái ấn tượng hoặc làm một việc gì đó rất ngầu | Slay là gì |
Smurf | Là thuật ngữ chỉ những người chơi có kỹ năng cao nhưng lại tạo tài khoản phụ (smurf account) để tham gia các trận đấu ở cấp độ thấp hơn | Smurf là gì |
Soft | Được dùng để nói đến những người có tính cách ôn hòa, dễ chịu và thấu hiểu người khác | soft là gì |
Soulmate | Là một người có sự kết nối đặc biệt với bạn trên phương diện tâm hồn, cảm xúc và đôi khi cả tâm linh | soulmate là gì |
Spoil | Dùng để chỉ hành động tiết lộ trước những chi tiết quan trọng trong nội dung, như cái kết của một bộ phim, nội dung trong truyện hay bất kỳ câu chuyện nào, làm mất đi sự bất ngờ và ảnh hưởng đến trải nghiệm người khác | spoil là gì |
Stalk | Là hành động âm thầm, lén lút theo dõi và soi thông tin về ai đó trên mạng xã hội mà không để họ biết | Stalk là gì |
Sủi ma | Là cách đọc phiên âm vui tai của cụm từ tiếng Thái “สวยมาก” (đọc là suay mak), nghĩa là rất xinh đẹp. | sủi ma là gì |
Sụm nụ | Dùng để diễn tả sự thất vọng, hụt hẫng khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi, tương tự như một nụ hoa vừa hé nở đã nhanh chóng tàn lụi | sụm nụ là gì |
Suy | Là từ diễn tả trạng thái mệt mỏi, chán nản, giảm sút về tình thần/sức khỏe. | Suy là gì |
T
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Tam quan | Thường được hiểu là ba quan điểm cơ bản giúp con người định hình thế giới quan, giá trị quan và nhân sinh quan của mình | Tam quan là gì |
Tàn canh gió lạnh | Ám chỉ cảm giác cô đơn, trống trải, kiểu như ngồi giữa đêm nghĩ về chuyện cũ, tiếc những điều đã qua mà chẳng quay lại được. | Tàn canh gió lạnh là gì |
Tẻn tẻn | Mang ý nghĩa chỉ sự tưng tửng, vui vẻ, đôi khi có phần ngây ngô, hài hước hoặc có chút “lầy lội” | Tẻn tẻn là gì |
Tết Công Gô | Dùng để chỉ một sự việc nếu muốn xảy ra sẽ phải đợi rất lâu, thậm chí không bao giờ đến. | Tết Công Gô là gì |
Thắng đời 1 0 | Dùng để châm biếm những người khoe khoang quá lố hoặc tự cho mình hơn người khác về vật chất, ngoại hình, tình yêu, công việc | Thắng đời 1 0 là gì |
Thảo mai | Là từ được dùng phổ biến hiện nay với hàm ý chỉ người có tính cách hai mặt | Thảo mai là gì |
Thế hệ cợt nhả | Chỉ những người thuộc thế hệ Gen Z, những người có phong cách sống và làm việc thoải mái, hài hước, đôi khi có chút châm biếm hoặc thiếu nghiêm túc | Thế hệ cợt nhả là gì |
Thợ săn hồng hài nhi | Dùng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi yêu hoặc hẹn hò với các chàng trai trẻ, hay còn gọi là “phi công trẻ” | Thợ săn hồng hài nhi là gì |
Threads | Là một ứng dụng mạng xã hội tập trung vào các cuộc trò chuyện ngắn, cập nhật nhanh và tương tác theo thời gian thực | Threads là gì |
Tiêu chuẩn kép | Là hiện tượng khi cùng một hành vi, sự việc nhưng lại bị đánh giá hoặc áp dụng theo hai cách khác nhau | Tiêu chuẩn kép là gì |
TikTok Notes | Là ứng dụng tập trung hoàn toàn vào nội dung tĩnh như hình ảnh và chú thích (caption), thay vì video. | Tiktok notes là gì |
Tính nữ | Là tập hợp những đặc điểm, phẩm chất và biểu hiện thường được liên kết với phái nữ trong một nền văn hóa hoặc xã hội nhất định | Tính nữ là gì |
Toxic | Là tất cả những gì mang năng lượng tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến tinh thần và cảm xúc của người khác | Toxic là gì |
Tra nam | Là từ chỉ những người đàn ông tệ bạc, giả dối, đối xử tồi tệ với người yêu và vô trách nhiệm trong mối quan hệ. | Chi tiết về tra nam |
Transit love | Được dùng để mô tả các mối quan hệ tình cảm bắt đầu ngay sau khi kết thúc một mối tình trước đó mà không có khoảng thời gian nghỉ ngơi hay healing | Transit love là gì |
Trap boy | Là từ chỉ các chàng trai thu hút, ga lăng nhưng thực chất chỉ thích thả thính, không nghiêm túc trong tình cảm. | Giải mã trap boy là gì |
Trap girl | Là từ chỉ các cô gái chuyên lừa dối tình cảm của người khác trong tình yêu. | Định nghĩa trap girl |
Trend | Là “xu hướng”, thường dùng để chỉ những hành vi, nội dung hoặc phong cách đang được lan truyền mạnh mẽ và thu hút sự chú ý trong một khoảng thời gian ngắn. | Trend là gì |
Tri kỷ | Là mối quan hệ đặc biệt, nơi hai người thật sự hiểu rõ sâu sắc về nhau không chỉ đơn thuần ở sở thích mà còn đồng điệu tâm hồn lẫn cảm xúc | Tri kỷ là gì |
Trốc tru | Là một từ tiếng lóng địa phương, phổ biến tại Nghệ An và Hà Tĩnh, nghĩa đen của từ này là “đầu trâu” | Trốc tru là gì |
Troll | Là từ chỉ hành động trêu chọc, khiêu khích, hoặc đùa giỡn người khác trên các nền tảng mạng xã hội, diễn đàn hoặc cộng đồng online | Troll là gì |
Trộm vía | Là một cụm từ dân gian quen thuộc, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện có nhắc đến em bé hoặc điều gì đó “đẹp đẽ, may mắn” | Trộm vía là gì |
Trust issue | Là “vấn đề về lòng tin” xảy ra với người gặp khó khăn trong việc đặt niềm tin vào người khác | Trust issue là gì |
Tsundere | Là từ chỉ những người có bề ngoài lạnh lùng, khó gần nhưng bên trong lại ấm áp, ngọt ngào. | Giải mã về Tsundere |
V
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Venus | Nghĩa là “sao Kim” trong chiêm tinh học | Giải mã về venus |
Vibe | Là bầu không khí, năng lượng hoặc cảm giác mà một người, sự vật hay tình huống mang lại | Vibe là gì |
VIP | Là viết tắt của cụm từ “Very Important Person”, dịch sang tiếng Việt là “Người rất quan trọng” | VIP là gì |
Vision board | Là một công cụ trực quan giúp bạn xác định và tập trung vào mục tiêu của mình bằng cách sử dụng hình ảnh, câu trích dẫn và biểu tượng truyền cảm hứng | Vision board là gì |
Visual | Là danh hiệu dành cho thành viên có ngoại hình nổi bật nhất trong một nhóm nhạc (dùng trong ngành giải trí). | Chi tiết về từ visual |
Vô tri | Được hiểu là không hiểu biết hay không có khả năng nhận thức | Vô tri là gì |
W
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Waifu | Trong anime hay manga, waifu không phải là người vợ ngoài đời thực, mà là một nhân vật nữ hư cấu được người hâm mộ yêu mến sâu sắc, đến mức xem như “người bạn đời tinh thần”. | Waifu là gì |
War | Được dùng với nghĩa bóng, để chỉ những cuộc tranh cãi, đối đầu gay gắt hoặc các màn đấu khẩu căng thẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm người. | War là gì |
Wattpad | Là một nền tảng đọc và viết truyện trực tuyến, nơi người dùng có thể sáng tác, chia sẻ và khám phá hàng triệu câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới | Wattpad là gì |
Wibu | Là từ dùng để chỉ những người hâm mộ văn hóa Nhật Bản quá mức, đặc biệt là anime, manga, cosplay,… | Wibu là gì |
X
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Xàm | Là một từ lóng trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động vô nghĩa, nhảm nhí, thiếu nghiêm túc và đôi khi gây phiền phức cho người khác | Xàm là gì |
Xiaohongshu | Là một mạng xã hội kết nối hàng triệu người trẻ với cùng một đam mê: chia sẻ trải nghiệm thật, khám phá sản phẩm mới và bắt trend nhanh chóng | Xiaohongshu là gì |
Xin vía | Là hành động cầu mong được “hưởng ké” may mắn, thành công, hoặc năng lượng tích cực từ người khác. | Xin vía là gì |
Xu cà na | Dùng để thể hiện sự xui xẻo, không may mắn, hoặc cảm xúc thất vọng theo một cách hài hước, nhẹ nhàng | Xu cà na là gì |
Y
Từ ngữ | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
Y2K | Là một thuật ngữ chỉ xu hướng thời trang, âm nhạc và phong cách sống lấy cảm hứng từ cuối thập niên 1990 đến đầu 2000 | Y2K là gì |
Yandere | Là từ chỉ những người yêu mãnh liệt đến mức ám ảnh, sẵn sàng làm mọi thứ, kể cả các hành động cực đoan để giữ người mình yêu. | Giải mã về từ Yandere |
YKR | Là viết tắt của “You Know Right?” – một cách hỏi mang ý nghĩa “Bạn biết đúng không?” hoặc “Bạn hiểu ý tôi chứ?”. | YKR là gì |
YOLO | Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “You Only Live Once”, có nghĩa là “Bạn chỉ sống một lần trong đời” | YOLO là gì |
Từ điển ngôn ngữ genZ theo chữ số
Chữ số | Định nghĩa | Tìm hiểu thêm |
---|---|---|
1314 là gì | Trong tiếng Trung, 1314 được đọc là “yī sān yī sì”, phát âm gần giống với cụm từ “一生一世” (yī shēng yī shì), cụm từ này có nghĩa là “một đời một kiếp” hay còn gọi là “trọn đời trọn kiếp” | 1314 là gì |
4 tế | Là cách viết tắt, chơi chữ từ những từ như “kinh tế”, “tinh tế”, “tử tế”, “thực tế” | 4 tế là gì |
520 | Có nghĩa là “Anh yêu em” trong tiếng Trung. | Khám phá thêm về 520 |
8386 | Đây là một từ lóng gen Z thường được dùng với ý nghĩa là “phát tài phát lộc” | 8386 là gì |
Một số cụm từ genZ đang hot hiện nay
Manifest
Manifest là hành động “hấp dẫn” hoặc “thu hút” điều gì đó đến với mình bằng suy nghĩ và niềm tin mãnh liệt. Việc này xuất phát từ triết lý Law of Attraction (Luật hấp dẫn), cho rằng những suy nghĩ tích cực có thể tác động đến thực tế.
Xu hướng manifest bùng nổ trên TikTok và Instagram từ khoảng 2021 nhờ các video chia sẻ kinh nghiệm thu hút tình yêu, thành công hay tiền bạc nhờ manifest. Có rất nhiều cách để manifest, ví dụ như làm vision board, dùng các câu khẳng định tích cực.
Ví dụ: “Tao đang manifest crush tỏ tình vào ngày Valentine, mong là vũ trụ nghe thấy!” (Tức là tin tưởng và cầu nguyện rằng crush sẽ tỏ tình).
>> Xem thêm: Manifest là gì? Khám phá ngôn ngữ thịnh hành của GenZ

8386
8386 là gì? Đây là một từ lóng gen Z thường được dùng với ý nghĩa là “phát tài phát lộc”. Vì trong tiếng Hán, số 8 (bát) đọc gần giống chữ “phát”, số 3 (tam) gần giống “tài” và số 6 (lúc) gần giống với “lộc”.
Cụm từ này xuất phát từ video chúc mừng 20/10 của Tiktoker Dương Gió Tai. Cụ thể là trong câu nói “…công việc thì tài lộc đồng hành, thần tài dẫn lối, 8386 các chị em nhé!”. Từ đó, 8386 đã trở thành một “meme ngôn ngữ” cực viral của gen Z.
Ví dụ: “Em chúc anh chị năm mới 8386.” (Tức là em chúc anh chị năm mới phát tài phát lộc).

Baby Three
Baby Three, hay “bé ba” là dòng đồ chơi thú nhồi bông Trung Quốc thường được bán dưới hình thức blind box (hộp mù). Vì người mua không biết mình sẽ nhận được mẫu nào cho đến khi “unbox” (đập hộp) nên sẽ có cảm giác rất kích thích.
Ngoài ra, trong từ điển ngôn ngữ gen Z, Baby Three còn là từ lóng chỉ tiểu tam. Đây là cách chơi chữ từ “Three”, nghĩa là số 3 trong tiếng Anh. Bạn sẽ thấy cụm từ xuất hiện trong nhiều video bóc phốt hoặc các meme về tình yêu trên mạng xã hội.
Ví dụ:
- “Tao mới săn được Baby Three phiên bản giới hạn, cute xỉu!” (Ý là mới mua được một mẫu đồ chơi hiếm)
- “Drama mới căng chưa, Baby Three xuất hiện rồi kìa!” (Tức là tiểu tam xuất hiện rồi)
>> Xem thêm: Cơn sốt Baby Three là gì mà khiến GenZ mê mệt

Labubu
Giống như Baby Three, Labubu cũng là một dòng đồ chơi thú nhồi bông được bán dưới dạng blind box (hộp mù). Pop Mart đã rất khôn ngoan khi sản xuất các hộp mù này với sới lượng có hạn cùng với các phiên bản giới hạn thể kích cầu tiêu dùng.
Ngoài ra, Labubu còn trở thành xu hướng nhờ hiệu ứng người nổi tiếng và hiệu ứng đám đông. Cụ thể, hàng loạt ngôi sao nổi tiếng chia sẻ các hình ảnh về việc unbox Labubu, dùng Labubu làm móc treo túi, dùng để trưng bày,… Điều này đã giúp tăng độ nhận diện và thúc đẩy mua hàng.
Ví dụ: “Tao vừa hốt được Labubu bản Macaron nè.” (Tức là săn được một món đồ chơi hàng hiếm)

Slay
Slay là gì? Theo từ điển gen Z, slay là từ mà gen Z dùng để khen khi một ai đó ăn mặc có gu, thể hiện thần thái ấn tượng hoặc làm một việc gì đó rất ngầu. Slay tương đương với một số từ như “Ngầu quá!”, “Chất quá!”, “Đỉnh quá!”,…
Ban đầu, slay được dùng nhiều trong cộng đồng LGBTQ+ và giới thời trang. Cùng với sự bùng nổ của mạng xã hội, từ này nhanh chóng trở thành hot trend và được nhiều gen Z sử dụng.
Ví dụ: “Trời ơi, hôm nay bà mặc bộ này đúng slay luôn á!” (Tức là đang khen outfit của mình đẹp).

Lowkey
Theo ngôn ngữ thế hệ Z, lowkey là từ chỉ người hoặc lối sống nhẹ nhàng, kín đáo và không phô trương. Chủ yếu lowkey sẽ thường được dùng để nói về những người ít xuất hiện trên mạng xã hội, ít đăng bài hay đăng story về bản thân.
Ngoài ra, gen Z còn hay dùng từ “chìa khóa thấp” thay cho “lowkey”. Từ này xuất phát từ cách dịch “lowkey” theo kiểu word by word (dịch nguyên văn từng từ một). Low trong tiếng Anh là thấp, còn key là chìa khóa, vậy nên ghép lại sẽ là “chìa khóa thấp”. Lưu ý, nghĩa của hai từ này hoàn toàn giống nhau nhé.
Ví dụ: “Mày ơi, anh An ảnh lowkey/ảnh chìa khóa thấp lắm.” (Tức là anh An sống kín tiếng, hầu như không đăng ảnh hay story lên mạng xã hội)
>> Xem thêm: Lowkey là gì? Lối sống “ở ẩn” của GenZ

Vibe
Vibe là gì? Theo ngôn ngữ thế hệ Z, vibe là bầu không khí, năng lượng hoặc cảm giác mà một người, sự vật hay tình huống mang lại. Vibe vốn là viết tắt của vibration (rung động) và được dùng nhiều trong văn hóa hip-hop và R&B.
Ngày nay, vibe được dùng nhiều trên mạng xã hội Đặc biệt, bạn sẽ bắt gặp từ này xuất hiện nhiều trong các video hay bài viết aesthetic, du lịch, âm nhạc và lifestyle.
Ví dụ: “Quán cà phê này vibe Hàn Quốc ghê!” (Tức là không gian quán có cảm giác như ở Hàn Quốc).

Flex
Trong từ điển gen Z, flex có nghĩa là khoe khoang một cái gì đó, ví dụ như khoe đồ hiệu, thành tích, kỹ năng,… Nguyên bản từ flex mang một ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những kiểu khoe khoang hợm hĩnh.
Nhưng khi du nhập vào Việt Nam, từ flex đã mang một ý nghĩa tích cực hơn nhờ nhóm facebook “Flex đến hơi thở cuối cùng”. Nhóm có sự tham gia của nhiều tiến sĩ, bác sĩ, người nổi tiếng,… với những bài flex đầy dí dỏm và khéo léo. Nhiều gen Z cho biết, chính trào lưu flex này đã giúp họ có thêm động lực để học tập và làm việc.
Ví dụ: “Mình xin flex về tấm bằng đại học loại Xuất sắc của mình.” (Tức là khoe về thành tích của bản thân)

Stalk
Theo từ điển giải mã ngôn ngữ gen Z, stalk là hành động âm thầm, lén lút theo dõi và soi thông tin về ai đó trên mạng xã hội mà không để họ biết. Từ này rất phổ biến trong cộng đồng gen Z, đặc biệt trong các chủ đề về tình yêu hay hóng hớt drama.
Ví dụ: “Tao mới stalk Facebook người yêu cũ, nó có bồ mới rồi mày ơi!” (Ý chỉ việc lén xem trang cá nhân của ex)
>> Xem thêm: Stalk là gì? Giải mã từ lóng phổ biến của gen Z

Fomo
Theo từ điển ngôn ngữ gen Z, Fomo là viết tắt của Fear of Missing Out, tạm dịch là “Hội chứng sợ bỏ lỡ”. Đúng như tên gọi, đây là hội chứng sợ bản thân sẽ bỏ lỡ mất những điều hay ho mà người khác đang được trải nghiệm.
Gen Z dùng từ này để mô tả cảm giác lo lắng vì sợ lỡ mất trend hot trên Tik Tok hay thấy người khác sở hữu một món đồ mà mình không có. Fomo cũng kéo theo nhiều hệ lụy như gây ra chứng nghiện điện thoại, mua sắm vô tội vạ, mất tập trung khi làm việc,…
Ví dụ: “Ai cũng có iPhone mới, tao nhìn mà Fomo dã man!” (Ý chỉ cảm giác lo lắng khi người khác có món đồ hot, còn mình thì không)

Simp
Simp là thuật ngữ gen Z dùng để chỉ hành động chiều chuộng, yêu thương hoặc luôn “đội” crush/người yêu lên đầu. Simp ban đầu là viết tắt của “Simpleton” (người ngốc nghếch, khờ khạo). Nhưng sau này đã được gen Z biến tấu để mô tả những người luôn mong nhớ và sẵn sàng làm mọi thứ vì crush/người yêu.
Ngoài ra, từ simp còn có một cấp bậc cao hơn là simp lord/simp lỏ/simp chúa. Đây là mức độ cực đại của simp, là những người cực kỳ lụy tình và quá si mê crush, người yêu.
Ví dụ: “Mày thức tới 3h sáng chỉ để chờ crush rep tin nhắn? Simp gì ghê vậy!” (Ý nói người này rất si mê crush)
>> Xem thêm: Giải mã simp là gì? Liệu bạn có phải là một simp chúa?

Skinship
Skinship là gì? Trong ngôn ngữ gen Z, skinship thường được dùng để chỉ các hành động tiếp xúc thân mật giữa hai người, ví dụ như nắm tay, khoác vai, ôm,… Từ này thường được dùng trong bối cảnh bạn bè, gia đình hoặc tình yêu.
Skinship bắt nguồn từ cụm từ “Sukinshippu” trong tiếng Nhật, có nghĩa là “tiếp xúc da kề da”. Từ này được dùng rất phổ biến trong Kpop và văn hóa Hàn Quốc. Vậy nên khi làn sóng Hallyu bùng nổ, cụm từ skinship cũng được dùng phổ biến hơn ở nhiều nơi.
Ví dụ: “Trong concert vừa rồi idol mình có skinship với nhau đó, đáng yêu lắm.” (Ý nói Idol có cử chỉ thân mật làm fan thích thú).

Wibu
Wibu là từ dùng để chỉ những người hâm mộ văn hóa Nhật Bản quá mức, đặc biệt là anime, manga, cosplay,… Họ quá đắm chìm vào thế giới Nhật Bản, đôi khi đến mức quên luôn văn hóa bản địa hoặc có những hành vi hơi “ảo tưởng” về Nhật Bản.
Khi du nhập vào Việt Nam, sắc thái châm chọc của cụm từ wibu được giảm nhẹ xuống. Thậm chí với một số người, nó chỉ đơn thuần là cách để gọi những người mê anime và manga. Tuy nhiên, trước khi bạn muốn gọi ai đó là wibu (không có ý châm chọc), hãy đảm bảo là họ thoải mái với cách gọi này nhé.
Ví dụ: “Cày mấy trăm tập One Piece trong một tháng? Mày thành wibu rồi đó!” (Trêu chọc bạn vì quá đam mê anime).

Ghost
Ghost là gì? Ghost là từ ngữ gen Z chỉ hành động kết thúc 1 mối quan hệ bằng cách đột nhiên cắt đứt toàn bộ liên lạc, đồng thời không một lời giải thích. Ở Việt Nam, gen Z dùng từ này trong các tình huống bị “bỏ bom” hay bơ tin nhắn quá lâu.
Ví dụ:
- “Tao từng bị crush ghost sau 3 tháng nhắn tin, đau lòng ghê!” (Bị crush bơ không lý do).
- “Ứng tuyển công ty xong mà HR ghost mình luôn, chả thấy phản hồi gì!” (Công ty không phản hồi sau khi phỏng vấn).

Silent treatment
Silent treatment là một từ lóng gen Z chỉ hành động cố tình im lặng, phớt lờ hoặc không phản hồi đối phương như một cách để trừng phạt họ. Đây vốn là một thuật ngữ xuất hiện từ lâu trong tâm lý học, thường được dùng để mô tả việc một người cố ý im lặng để kiểm soát hoặc gây áp lực cho đối phương.
Ở Việt Nam, silent treatment thường được hiểu là “chiến tranh lạnh”. Thuật ngữ này được gen Z nhắc đến nhiều trên mạng xã hội khi bàn về toxic relationship (mối quan hệ độc hại). Ngoài ra, ghost cũng là một biểu hiện của silent treatment.
Ví dụ: “Không thích ai đó thì nói thẳng đi, đừng silent treatment làm người ta hoang mang!” (Tức là đừng cố tình im lặng, phớt lờ đối phương mà hãy nói rõ vấn đề).

Red flag
Red flag là gì? Trong ngôn ngữ của gen Z, red flag (cờ đỏ) là từ dùng để ám chỉ các dấu hiệu tiêu cực, từ đó cảnh báo cho một mối quan hệ không lành mạnh. Từ lóng này xuất phát từ việc cờ đỏ thường được dùng để làm tín hiệu cảnh báo nguy hiểm trong thể thao và quân sự.
Không chỉ trong các mối quan hệ, bạn có thể dùng từ red flag trong nhiều tình huống khác với ý nghĩa “hãy cẩn thận” hoặc “hãy đề phòng”. Chẳng hạn như “Công ty đó nợ lương đó nha, red flag to đùng luôn”.
Ví dụ: “Người yêu cũ suốt ngày kiểm soát tin nhắn của tao, đúng red flag luôn!” (Kiểm soát quá mức là dấu hiệu cảnh báo mối quan hệ không tốt).

OTP
OTP là viết tắt của “One True Pairing”, một thuật ngữ gen Z dùng để chỉ cặp đôi mà bạn yêu thích nhất trong phim, truyện hoặc đời thực. Ngoài ra, theo Dictionary.com, từ này còn có thể áp dụng cho đồ vật, món ăn hoặc khái niệm. Chẳng hạn như “Mì gói và trứng ốp la là OTP của tôi”.
Ví dụ: “OTP của tao là Ron và Hermione, cực kỳ hợp gu tao.” (Tức là người này đang nói về cặp đôi yêu thích nhất trong Harry Potter)
>> Xem thêm: OTP là gì: Từ fandom đến đời thực, vì sao Gen Z mê mẩn?

Healing
Theo từ điển từ ngữ gen Z, healing có nghĩa là chữa lành, hồi phục về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Gen Z thường dùng từ này để chỉ những hoạt động giúp thư giãn, cân bằng cảm xúc và giảm stress.
Healing là từ tiếng Anh có nghĩa gốc là “chữa lành”. Từ này dần trở nên phổ biến từ năm 2020 nhờ các phong trào self-care (chăm sóc bản thân) và mental health care (chăm sóc sức khỏe tinh thần).
Ví dụ: “Dạo này tao stress quá, cần một chuyến đi Đà Lạt để healing ngay!” (Tức là cần một chuyến đi thư giãn để cân bằng lại tinh thần).

Chill
Chill là gì? Trong ngôn ngữ của gen Z, chill có nghĩa là thư giãn, thoải mái và không căng thẳng. Chill có nghĩa gốc là “lạnh” trong tiếng Anh, nhưng hiện nay thì được gen Z dùng để chỉ tâm trạng bình tĩnh, không vội vã và thư thả tận hưởng cuộc sống. Ở Việt Nam, chill trở thành trend nhờ bài “Bài này chill phết” của Đen Vâu.
Ví dụ: “Lên Đà Lạt vừa uống cà phê vừa ngắm cảnh, nghĩ thôi cũng thấy chill quá trời!” (Tức là người nói đang mô tả về không gian và các hoạt động thư giãn, dễ chịu).

Dưỡng thê
Dưỡng thê khi đọc lái lại sẽ là “dễ thương” – một cách chơi chữ cực kỳ độc đáo của gen Z. Vì vừa hài hước vừa đáng yêu nên nhiều gen Z đã bắt đầu sử dụng dưỡng thê thay cho từ gốc dễ thương.
Ngoài ra, dưỡng thê còn có một nghĩa khác xuất phát từ Trung Quốc là “nuôi vợ”. Đây là ý chỉ những người đàn ông sẵn sàng chu cấp và chăm lo toàn bộ tài chính cho vợ hoặc người yêu của mình
Ví dụ:
- Bé mèo này dưỡng thê ghê!” (Ý là bé mèo này dễ thương quá).
- “Người yêu tao đúng chuẩn dưỡng thê, tháng nào cũng gửi tiền cho tao tiêu!” (Ý nói bạn trai luôn chu cấp đầy đủ tiền bạc).

Hồng hài nhi
Hồng hài nhi là một từ tiếng lóng gen Z dùng để chỉ những người bạn nam đang trong mối quan hệ yêu đương với người phụ nữ lớn tuổi hơn. Gen Z mượn hình ảnh này để nói vui về những chàng “phi công trẻ”, vừa đáng yêu nhưng đôi khi cũng “lì lợm” trong chuyện tình cảm.
Ngoài ra, gen Z còn sử dụng một từ lóng đi kèm nữa là “thợ săn hồng hài nhi”. Đây là cụm từ dùng để chỉ những người phụ nữ chủ động làm quen và tán tỉnh đối tượng nam nhỏ tuổi hơn mình.
Ví dụ: “Yêu Hồng Hài Nhi cũng vui lắm, vừa nhây vừa chiều mình nữa!” (Tức là người này đang yêu một bạn nam trẻ tuổi hơn)

Bạch nguyệt quang
Trong tiếng Trung, bạch nguyệt quang nghĩa là ánh trăng sáng. Vậy nên cụm từ này được dùng để chỉ một người quan trọng, từng yêu sâu đậm nhưng không thể có được nhau, tựa như ánh trắng đẹp nhưng xa vời. Nhiều người còn ví bạch nguyệt quang chính là hình ảnh tượng trưng mối tình đầu.
Cụm từ bạch nguyệt quang xuất phát từ bài thơ “Nhân sinh như cố” của Trương Ái Linh. Sau đó dần dần trở nên phổ biến qua các tiểu thuyết ngôn tình và phim ảnh như Đông Cung, Trần Tình Lệnh… Trên mạng xã hội, gen Z dùng cụm từ này để nói về mối tình đầu, crush lâu năm hoặc người từng yêu nhưng không đến được với nhau.
Ví dụ: “Người yêu cũ của tao đúng chuẩn bạch nguyệt quang.” (Tức là người này đang nói về mối tình sâu đậm ngày xưa, dù chia tay rồi vẫn khó quên)
>> Xem thêm: Bạch Nguyệt Quang là gì? Khám phá ngôn ngữ Gen Z

Nốt chu sa
Nốt chu sa có nghĩa là nốt ruồi son, thường dùng để chỉ một mối tình sâu đậm, đã từng có nhưng không thể giữ được. Sau đó để lại dấu vết khó phai trong lòng – giống như nốt chu sa đỏ rực không bao giờ biến mất.
Hai cụm từ “bạch nguyệt quang” và “nốt chu sa” thường đi thành cặp với nhau. Giống như trong câu thoại “Bạch Nguyệt Quang là ánh trăng sáng trong lòng, Nốt Chu Sa là vết đỏ chẳng thể xóa mờ.” Vì hai hình ảnh này đều tượng trưng cho hai mối tình sâu đậm nhất, nhưng cũng tiếc nuối nhất của một đời người.
Ví dụ: “Minh không quên được Ngọc, vì đó là nốt chu sa trong lòng anh ấy.” (Tức là Minh yêu Ngọc rất sâu đậm, nhưng cuối cùng cả hai vẫn chia tay)

Pick me girl
Theo từ điển giải mã ngôn ngữ gen Z, pick me girl là cụm từ dùng để mô tả những cô gái cố tỏ ra khác biệt so với “hội con gái” để thu hút sự chú ý của nam giới. Họ nói những câu rất cringe và khó chịu với mục đích hạ bệ cũng như dìm hàng những bạn nữ khác.
Ví dụ:
- “Em toàn chơi với con trai thôi, con gái drama lắm!”
- “Em không như mấy cô gái khác đâu, em thích chơi game, uống bia cơ!”
- “ÔI, đùi cậu to nhìn săn chắc thích thật. Đùi tớ chỉ nhỏ nhỏ thế này thôi.”

Ngôn ngữ gen Z không chỉ là cách giao tiếp mà còn phản ánh cá tính và sự sáng tạo của thế hệ trẻ. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn bắt kịp các từ lóng thú vị của gen Z. Cuối cùng, đừng quên theo dõi Shopee Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin và tin tức giải trí hữu ích nhé!