Overrated là gì? Đây là một từ tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trên mạng xã hội, trong các bình luận phim ảnh, âm nhạc, thậm chí cả khi đánh giá một xu hướng nào đó. Cùng Shopee Blog tìm hiểu từ lóng này qua bài viết sau đây nhé!
Overrated là gì?
Trong cộng đồng Gen Z, “overrated” là một từ được sử dụng cực kỳ phổ biến, nhất là trên mạng xã hội như TikTok, Instagram hay Twitter (X). Khi một điều gì đó – có thể là bộ phim, ca sĩ, quán cà phê hay xu hướng thời trang – được tung hô quá mức nhưng không thực sự xứng đáng, Gen Z sẽ thẳng thắn gọi là “overrated”.
Từ này thường mang sắc thái bày tỏ quan điểm cá nhân, đôi khi hơi “gắt” nhưng cũng thể hiện sự thẳng thắn, cá tính và tư duy độc lập của thế hệ trẻ. Nói cách khác, overrated chính là “có tiếng mà không có miếng” theo phong cách Gen Z.

Nguyên nhân dẫn đến hiệu ứng overrated
Hiệu ứng overrated – hay hiện tượng một điều gì đó bị đánh giá cao hơn thực tế – thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số lý do phổ biến dẫn đến hiệu ứng overrated:
Tâm lý đám đông (hype culture)
Khi một sản phẩm, bộ phim, người nổi tiếng… được nhiều người ca ngợi liên tục, tâm lý bầy đàn khiến người khác cũng dễ tin rằng nó “phải rất đỉnh”. Từ đó, mọi người truyền tay nhau lời khen mà không thực sự trải nghiệm hay đánh giá khách quan.
Chiến lược marketing mạnh
Một số thương hiệu hoặc sản phẩm được đầu tư truyền thông cực kỳ rầm rộ. Quảng cáo dày đặc, review tràn lan, KOLs/KOC đồng loạt khen… khiến người tiêu dùng có kỳ vọng cao, dẫn đến thất vọng khi trải nghiệm thực tế không như mong đợi.
Sự nổi tiếng của người hoặc sản phẩm
Một nhân vật có danh tiếng hoặc một sản phẩm từng rất thành công trong quá khứ dễ được “ưu ái” hơn khi tung ra cái mới. Điều này khiến nhiều thứ được “auto” khen mà chưa thực sự kiểm chứng chất lượng.
Sự khác biệt trong kỳ vọng cá nhân
Một điều gì đó có thể đúng “gu” của số đông nhưng không hợp với từng cá nhân. Khi đó, người ta dễ cảm thấy rằng nó bị thổi phồng, không xứng đáng với danh tiếng – từ đó sinh ra cảm giác “overrated”.

Cách sử dụng từ overrated trong thực tế
Sau khi hiểu overrated nghĩa là gì, bạn cũng nên biết rằng thuật ngữ này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của đời sống hiện đại:
- Trong cuộc sống hàng ngày và môi trường công việc: “Overrated” thường được dùng khi bàn luận về các trải nghiệm quen thuộc như ăn uống, du lịch, công nghệ hay thể thao. Ví dụ: “Món này được khen quá mức, thực tế thì bình thường.” Trong môi trường làm việc hay học tập, nhiều người cũng dùng từ này để nhận xét về một xu hướng, kỹ năng hoặc bằng cấp nào đó bị đánh giá quá cao so với giá trị thật.
- Trong lĩnh vực giải trí như phim ảnh và âm nhạc: Đây là “địa hạt” quen thuộc của từ overrated. Khi một bộ phim hoặc bài hát gây sốt nhưng lại không thực sự xuất sắc như kỳ vọng, người xem sẽ dễ dàng gắn mác “overrated” cho sản phẩm đó. Đặc biệt, trên các diễn đàn review hoặc TikTok, YouTube… từ này được sử dụng khá phổ biến.
- Khi đánh giá sản phẩm công nghệ và tiêu dùng: Nếu một thiết bị được quảng cáo rầm rộ nhưng lại không mang lại trải nghiệm tương xứng, người dùng có thể gọi nó là “overrated”. Ví dụ: “Chiếc điện thoại này giá cao nhưng hiệu năng quá bình thường.”
- Trên mạng xã hội và trong các cuộc trò chuyện online: Gen Z và các content creator thường dùng “overrated” như một cách để nêu bật chính kiến. Các hashtag như #overrated, #overhyped, hay #notworthit xuất hiện nhiều trên Twitter, Instagram, TikTok như một xu hướng thể hiện quan điểm cá nhân.
Phân biệt overrated và underrated
Hai từ overrated và underrated thường được sử dụng để đánh giá một người, vật, tác phẩm hay khái niệm nào đó dựa trên cảm nhận cá nhân so với mức độ phổ biến hoặc đánh giá từ cộng đồng. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng hoàn toàn trái ngược nhau:
Tiêu chí | Overrated | Underrated |
---|---|---|
Định nghĩa | Bị đánh giá quá cao so với thực tế | Bị đánh giá thấp hơn giá trị thật |
Ngữ cảnh sử dụng | Khi một điều gì đó được khen ngợi quá mức, không xứng đáng | Khi một điều gì đó bị bỏ qua, không được đánh giá đúng giá trị |
Ví dụ câu | “This movie is so overrated. The plot is boring.” (Bộ phim này bị thổi phồng quá. Nội dung chán òm.) | “This indie artist is totally underrated. Her voice is amazing!” (Nghệ sĩ indie này thực sự bị đánh giá thấp. Giọng hát cực hay!) |
Mức độ phổ biến | Được nhiều người biết đến, nhưng không xứng với sự nổi tiếng đó | Ít được chú ý, nhưng chất lượng tốt hoặc có tiềm năng lớn |
Lưu ý khi sử dụng overrated
Mặc dù “overrated” là một từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời thường hay trên mạng xã hội, nhưng khi sử dụng từ này, bạn cũng nên chú ý một số điều sau:
- Mang tính chủ quan cao: “Overrated” thể hiện quan điểm cá nhân, vì vậy người nghe có thể có cảm nhận khác bạn. Khi dùng từ này, hãy cân nhắc cách diễn đạt để tránh gây tranh cãi không cần thiết.
- Dễ khiến người khác cảm thấy phản cảm: Nếu bạn gọi một tác phẩm, nghệ sĩ hay món ăn ai đó yêu thích là “overrated”, điều đó có thể khiến họ cảm thấy bị xúc phạm. Hãy dùng từ này một cách lịch sự, kèm theo lý do hoặc lời giải thích rõ ràng.
- Không nên lạm dụng: Việc dùng “overrated” quá thường xuyên có thể khiến người khác nghĩ rằng bạn khó tính hoặc hay phán xét. Hãy dùng từ này khi thật sự cần thiết và có dẫn chứng thuyết phục.
- Thích hợp dùng trong các bài review, đánh giá cá nhân: Từ “overrated” rất phù hợp khi bạn viết blog, chia sẻ ý kiến về một bộ phim, bài hát, món ăn hay sản phẩm nào đó. Tuy nhiên, hãy giữ thái độ khách quan và tôn trọng quan điểm người khác.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “overrated là gì” cũng như cách sử dụng từ này một cách linh hoạt và tinh tế trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi Shopee Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin giải trí thú vị, trendy của giới trẻ trong thời gian sắp tới nhé!
>> Xem thêm: Giải mã xu hướng ngôn ngữ gen Z: Từ điển tổng hợp tiếng lóng gen Z hay dùng